Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2010

(Từ ngày 17/05/2010 đến ngày 23/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 0,615 20 280 280 140 140
    Rầy các loại 32,308 1.200 140 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 2
    Sâu đục thân 0,031 1
Lúa sớm 4.395 Bệnh khô vằn 0,325 10 16,803 16,803
    Bọ trĩ
    Chuột 0,101 2,3
    Rầy các loại 14,974 300
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,059 15
    Bệnh khô vằn 4,403 45,6 4.385,38 3.007,978 1.167,247 210,155 660,986 660,986 162 110 20 23 8 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,268 10,2 245,524 209,02 36,504
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,331 8 1.489,145 1.420,215 68,93 1.090,483 1.090,483
    Chuột 0,232 12 422,017 350,559 71,458 71,458 71,458
    Nhện gié 0,432 26,3
    Rầy các loại 115,853 1.500 969,751 969,751 667,893 667,893 240 30 44 37 45 49 35
    Rầy các loại (trứng) 3 450
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,156 6
    Sâu đục thân 0,222 3,4 678,798 678,798 21 1 7 9 4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,021 2
    Bệnh phồng lá 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,836 14 1.295,275 1.095,214 200,061 104,097 104,097
    Bọ xít muỗi 0,801 9 1.128,953 1.090,664 38,289 318,289 318,289
    Nhện đỏ 0,197 6 175,889 175,889
    Rầy xanh 0,885 12 1.550,402 1.359,337 191,065 653,996 653,996
Rau cải 2.460,8 Bệnh thối nhũn VK 0,044 4
    Bọ nhảy 0,193 33,2 4,5 1,5 3 3 3
    Sâu tơ 0,102 5 12 12
    Sâu xanh 0,098 6 24 24
Ngô 5.862,7 Bệnh khô vằn 0,214 13 56,485 56,485
    Bệnh đốm lá lớn 0,093 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,033 7,6
    Sâu đục thân, bắp 0,179 15 17,546 17,546
Đậu tương 1.748,8 Bệnh lở cổ rễ 0,031 4
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,088 15 13 13
    Sâu cuốn lá 0,842 24 72,513 72,513
    Sâu đục quả 0,738 17,1 165,597 139,785 25,813 20,967 20,967
    Sâu khoang 0,145 22 15,865 15,865 135 8 14 29 38 43 3
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,031 1
Loading...