Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phú Thọ - Tháng 5/2013

(Từ ngày 02/05/2013 đến ngày 08/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 34.683 Bệnh bạc lá 0,241 44,6 92,803 61,869 30,934 60 42 18
    Bệnh khô vằn 2,075 43,4 823,255 462,269 269,549 91,437 82,127 82,127 69 48 19 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,019 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,107 18,7 51,882 51,882
    Bọ xít dài 0,089 3 10,364 10,364
    Châu chấu
    Chuột 0,002 1
    Nhện gié 0,036 11,9 55,124 55,124
    Rầy các loại 41,354 1.080 79,633 79,633 136 16 24 36 42 18
    Rầy các loại (trứng) 10,315 240 28 28
    Sâu đục thân 0,043 2,4
Lúa sớm 17.974 Bệnh khô vằn 2,3 25 265,584 170,627 94,957 84,54 84,54
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 2
    Bọ xít dài 0,042 1,4
    Chuột 0,062 4 98,571 98,571
    Rầy các loại 64,58 1.290 61,25 61,25 61,25 61,25 43 25 8 7 3
    Rầy các loại (trứng) 9,292 318
    Sâu đục thân 0,008 1
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,161 12 158 118 12 26 2
    Bệnh khô vằn 7,141 46 6.957,245 4.705,15 1.977,232 274,863 2.063,098 1.987,15 75,949 377 185 44 100 8 40
    Bệnh đạo ôn lá 0,128 6,9 138,636 138,636 75 28 24 15 7 1
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,051 12 196,298 196,298
    Bọ xít dài 0,172 10 67,714 33,857 33,857 33,857 33,857
    Chuột 0,109 7,5 300,347 232,633 67,714
    Nhện gié
    Rầy các loại 158,253 3.292 1.164,021 967,182 173,746 23,093 196,839 196,839 586 107 175 148 75 54 27
    Rầy các loại (trứng) 17,653 232 50 50
    Sâu đục thân 0,03 2,4 15 5 7 3
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,132 5 238 238
    Bọ cánh tơ 1,04 22 895,397 577,897 218,75 98,75 218,75 218,75 91 68 23
    Bọ xít muỗi 1,353 12 1.817,677 1.593,175 224,502 326,134 326,134 46 34 12
    Nhện đỏ 0,464 6 206,861 206,861
    Rầy xanh 1,537 12 1.856,937 1.656,874 200,063 271,832 271,832 61 61
Ngô 55.189 Bệnh khô vằn 1,025 34,7 117,429 100,689 16,74 8,37 8,37 14 12 2
    Bệnh đốm lá lớn 0,54 24,1 16,74 16,74
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,204 11,3 29 24 5
    Châu chấu
    Chuột 0,017 3,3
    Rệp cờ 0,159 17,1 41,974 41,974
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,051 4
    Sâu xám
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 2
    Nhện đỏ 0,027 2
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,003 0,8
    Nhện lông nhung 0,122 10
Loading...