Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phú Thọ - Tháng 5/2014

(Từ ngày 29/04/2014 đến ngày 07/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.600 Bệnh bạc lá 0,422 25 161,5 11,5 150 150 150 99 41 14 34 10
    Bệnh khô vằn 4,388 48 1.801,998 816,503 645,511 339,984 473,132 442,132 31 131 49 24 34 24
    Bệnh đạo ôn lá 0,015 2
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,012 1
    Bọ xít đen 0,003 1,2
    Chuột 0,204 5,4 242,251 222,751 19,5
    Rầy các loại 99,956 1.750 624,142 474,142 150 150 150 303 32 50 62 88 64 7
    Rầy các loại (trứng) 29,846 525 150 150
    Sâu đục thân 0,004 1,7
Lúa sớm 1.135 Bệnh bạc lá 0,069 4
    Bệnh khô vằn 3,226 61,3 395,698 141,884 203,98 49,834 274,928 274,928
    Bệnh đạo ôn lá 0,023 2
    Bọ xít dài 0,038 2
    Chuột 0,094 4,7 89,896 89,896
    Rầy các loại 59,871 1.360 15,313 15,313 15,313 15,313 157 9 20 22 37 37 32
    Rầy các loại (trứng) 7,05 240
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,225 18,6 252,937 252,937 75,602 75,602 50 20 24 6
    Bệnh khô vằn 8,764 75 10.455,903 5.430,168 4.179,636 846,098 3.399,857 3.268,309 131,548 220 108 25 66 1 20
    Bệnh đạo ôn lá 0,106 6,8 96,295 96,295 53,561 53,561 27 18 7 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,05 12,5 53,561 53,561
    Bọ xít dài 0,021 2
    Bọ xít đen 0,031 8
    Chuột 0,329 6,1 1.606,463 1.281,411 325,052 85,467 85,467
    Rầy các loại 238,097 3.320 3.296,565 2.323,701 972,864 613,907 613,907 1.206 185 250 271 213 173 114
    Rầy các loại (trứng) 30,521 525 467,538 467,538
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,009 3
    Sâu đục thân 0,035 5 72,655 72,655
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,092 4
    Bệnh đốm xám 0,087 4
    Bệnh phồng lá 0,236 10
    Bọ cánh tơ 1,103 16 1.696,148 1.487,726 208,422
    Bọ xít muỗi 1,136 12 1.377,162 956,694 420,468 157,777 157,777
    Nhện đỏ 0,462 8 373,211 373,211
    Rầy xanh 1,781 21 2.989,755 2.069,404 683,041 237,31 474,619 474,619
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,544 16,2 106,222 106,222
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,223 12,6
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,074 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,011 2,4
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,051 5 62,506 62,506
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,012 1,2
Loading...