Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phú Thọ - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 0,923 30 420 280 140 140 140
    Rầy các loại 35,385 1.500 140 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,077 2
    Sâu đục thân 0,031 1
Lúa sớm 4.395 Bệnh bạc lá 0,072 15 10,638 10,638
    Bệnh khô vằn 1,389 45 220,784 175,118 35,028 10,638 69,382 58,743 10,638
    Bệnh đạo ôn lá 0,162 30 53,191 42,553 10,638 21,277 10,638 10,638
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,094 2
    Chuột 0,115 5 35,028 35,028
    Rầy các loại 90,407 4.800 163,153 141,876 10,638 10,638 202,593 138,763 63,83 193 21 24 29 38 49 32
    Rầy các loại (trứng) 7,348 1.287
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,205 5
    Sâu đục thân 0,052 5 51,198 51,198
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,049 13,3 117,027 117,027 28 17 8 3
    Bệnh khô vằn 4,518 50 5.282,911 3.414,145 1.713,925 154,841 1.417,724 1.300,499 117,226 198 124 3 40 4 27
    Bệnh đạo ôn lá 0,475 22 593,264 506,936 86,328 618,975 298,218 320,757 50 16 19 15
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,347 9 944,105 875,175 68,93 549,11 549,11
    Chuột 0,301 10 596,769 493,825 102,944 431,944 89,624 342,32
    Nhện gié 0,369 27
    Rầy các loại 131,091 2.000 1.128,238 1.008,536 119,702 262,476 262,476 427 52 73 109 87 77 29
    Rầy các loại (trứng) 0,922 450
    Sâu cắn gié 0,06 7 7,054 7,054
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,329 18 82,25 82,25 194,47 194,47 73 6 17 33 12 5
    Sâu đục thân 0,222 5 345,906 345,906
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,758 10 1.365,525 1.365,525 99,311 99,311 24 24
    Bọ xít muỗi 0,817 10 1.203,06 1.103,749 99,311 379,311 379,311 24 24
    Nhện đỏ 0,09 6 132,814 132,814 65,809 65,809
    Rầy xanh 1,072 14 1.896,394 1.650,704 245,69 483,409 483,409 26 26
Rau cải 2.460,8 Bệnh đốm vòng 0,028 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 3
    Bọ nhảy 0,177 26 4,5 3 1,5 4,5 4,5
    Rệp 0,036 3
    Sâu khoang 0,027 3
    Sâu tơ 0,072 5 12 12
    Sâu xanh 0,113 8 24 24
Ngô 5.862,7 Bệnh khô vằn 0,38 25 75,935 60,715 15,22 15,22 15,22
    Bệnh đốm lá lớn 0,179 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,04 5,7
    Rệp cờ 0,233 30 58,399 43,179 15,22 15,22 15,22
    Sâu đục thân, bắp 0,178 15 10,5 10,5
Đậu tương 1.748,8 Bệnh lở cổ rễ 0,044 10 3,625 3,625
    Bệnh sương mai
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,183 10 17,725 17,725
    Sâu cuốn lá 1,506 42 59,304 45,179 14,125 53,724 53,724
    Sâu đục quả 0,556 14,1 117,333 100,668 16,665 20,758 20,758 88 11 20 32 19 6
    Sâu khoang 0,286 32 26,65 22,585 4,065 20,89 20,89 118 29 39 18 15 17
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,031 1
    Sâu vẽ bùa 0,108 3
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,001 0,5
    Nhện lông nhung 0,014 10
Loading...