Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 02/05/2012 đến ngày 09/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh bạc lá 0,397 26,7 71,022 56,355 14,667 70 42 17 11
    Bệnh khô vằn 1,647 45,5 259,556 146,414 83,665 29,477 107,43 107,43 143 63 26 34 9 11
    Bệnh đốm sọc VK 0,031 8
    Bọ xít dài 0,055 2
    Châu chấu 0,055 3
    Chuột 0,032 3,2 4,538 4,538
    Rầy các loại 33,295 760 28,16 28,16 212 6 7 26 43 84 46
    Rầy các loại (trứng) 3,946 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.674 Bệnh bạc lá 0,004 1,6
    Bệnh khô vằn 3,176 50 339,571 129,913 89,82 119,838 48,078 48,078
    Bọ xít dài 0,043 2,2
    Chuột 0,014 3,3 9,167 9,167
    Rầy các loại 62,597 1.573,5 69,167 60 9,167 9,167 9,167 177 7 7 16 20 35 92
    Rầy các loại (trứng) 7,546 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh bạc lá 0,615 40 376,848 355,95 20,898 139 75 16 35 13
    Bệnh khô vằn 5,828 80 5.944,402 3.899,889 1.717,19 327,322 1.845,376 1.602,421 242,955 582 207 181 175 7 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,055 4,8
    Bệnh đốm sọc VK 0,077 13,3 61,92 61,92 61,92 61,92 51 34 17
    Bệnh sinh lý 0,858 47,6 847,125 444,968 341,814 60,343
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,721 50 766,043 404,342 322,91 38,791 219,52 219,52
    Bọ xít dài 0,116 3 137,624 137,624
    Châu chấu 0,031 3
    Chuột 0,199 9,6 732,221 623,346 108,875
    Rầy các loại 213,19 2.773 2.940,418 2.103,946 836,472 459,944 459,944 1.247 25 78 148 189 230 577
    Rầy các loại (trứng) 11,845 180 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,133 7,6 317,333 317,333
    Bệnh đốm xám 0,046 6 79,333 79,333
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,948 10 904,123 904,123
    Bọ xít muỗi 1,196 22 1.284,079 854,884 429,195 286,356 286,356
    Nhện đỏ 0,91 13 860,817 493,57 367,247
    Rầy xanh 1,795 18 2.786,994 2.094,896 692,098 604,609 604,609
Ngô 5.697,1 Bệnh khô vằn 0,635 35,4 142,621 84,484 49,409 8,727 21,818 21,818
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,469 34,4 52 49,367 2,633
    Rệp cờ 0,386 41,6 49,581 40,523 9,058
    Sâu đục thân, bắp 0,241 23 99,878 36,312 63,566
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,054 5,2
    Bệnh loét 0,005 2
    Nhện đỏ 0,048 5,4 52,096 52,096
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,028 4,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,006 0,9
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Loading...