Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 19
Phú Thọ - Tháng 5/2009

(Từ ngày 11/05/2009 đến ngày 17/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 4.784,5 Bệnh bạc lá 0,595 35 64,539 46,099 18,44 18,44 18,44 196 180 8 5 3 C1-C3
    Bệnh khô vằn 5,045 52 460,455 228,435 148,28 83,74 76,879 76,879 1.488 724 432 237 89 6 C1-C3-C5
    Bệnh đạo ôn lá 0,11 2 50 35 10 5 C3
    Bọ trĩ
    Chuột 0,304 12 167,953 81,611 63,171 23,171
    Rầy các loại 376,567 6.000 395,316 202,321 110,016 82,98 116,879 76,879 40 788 96 81 124 178 309 T5
    Rầy các loại (trứng) 33,367 500
Lúa muộn 32.146,7 Bệnh bạc lá 0,625 18 80,645 80,645 76 49 21 6 C3
    Bệnh khô vằn 6,941 50 2.182,614 1.069,238 765,878 347,498 365,796 182,898 182,898 285 220 9 43 3 10 C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,09 2 50 25 20 5 C3
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,047 4 135,5 135,5
    Chuột 0,295 7 476,058 397,228 78,83
    Rầy các loại 188,567 2.000 651,019 468,121 182,898 182,898 182,898 430 45 56 95 90 144 T5
    Rầy các loại (trứng) 28,4 450
Mạ Bọ trĩ
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,125 3
    Bọ xít muỗi 0,336 14 38,999 33,408 5,591
    Nhện đỏ 0,06 4
    Rầy xanh 0,325 14 11,183 5,591 5,591 5,591 5,591
Ngô 2.560,7 Bệnh đốm lá lớn 0,34 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,219 9,8
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,067 2
    Rệp cờ 0,347 12
    Sâu đục thân, bắp 0,233 5
Loading...