Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 25/04/2012 đến ngày 02/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,152 36,7 119,85 71,594 48,255 48,255 48,255 124 95 29
    Bệnh đạo ôn lá 0,042 4 55 46 7 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,185 32 14,667 14,667
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,137 8,8 31 31
    Bọ xít dài 0,119 6 36,3 29,477 6,823 6,823 6,823
    Chuột
    Rầy các loại 130,89 3.800 259,391 183,57 62,328 13,493 124,578 124,578 436 8 19 91 154 143 21
    Rầy các loại (trứng) 0,331 80
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.674 Bệnh bạc lá 0,034 7,8
    Bệnh khô vằn 3,445 80 324,105 164,865 130,365 28,875 235,855 235,855
    Bọ xít dài 0,093 3 10,24 10,24
    Chuột 0,088 10 22 22
    Rầy các loại 192,635 3.500 281,032 164,453 85 31,579 254,792 254,792 12.539 668 1.238 3.261 4.784 2.558 30
    Rầy các loại (trứng) 8,938 620 31,875 25 6,875
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh bạc lá 0,285 26 143,118 80,303 62,815 107,668 107,668 13 12 1
    Bệnh khô vằn 5,876 72,2 7.460,977 4.778,952 2.243,851 438,174 3.604,838 3.604,838 326 231 38 50 7
    Bệnh đạo ôn lá 0,211 11,1 258,6 258,6 100,821 100,821 137 81 28 28
    Bệnh đốm sọc VK 0,164 30 123,841 61,92 61,92
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,736 46,9 1.723,339 1.004,967 625,872 92,5 46 46
    Bọ xít dài 0,177 3 466,517 466,517
    Chuột 0,31 23,47 1.255,627 877,144 346,326 32,157 328,279 328,279
    Rầy các loại 702,202 7.316 9.080,675 5.160,468 2.742,384 1.177,823 5.405,98 5.405,98 27.095 1.034 2.849 7.027 9.413 5.989 783
    Rầy các loại (trứng) 19,02 880 502,802 420,032 82,77
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,072 8 238 238
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,359 12
    Bọ cánh tơ 0,736 10 824,418 824,418
    Bọ xít muỗi 0,627 11 862,844 735,156 127,689 127,689 127,689
    Nhện đỏ 1,064 22 730,065 272,726 314,5 142,839 142,839 142,839
    Rầy xanh 1,552 18 2.537,529 1.749,998 787,531 625,37 625,37
Ngô 5.697,1 Bệnh khô vằn 0,313 20 62,526 53,799 8,727
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,509 37,3 98,734 59,241 39,494 47 35 12
    Rệp cờ 0,246 17,8 36,344 36,344
    Sâu đục thân, bắp 0,131 15,1 31,951 31,951
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,012 2,3
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,08 11,5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,004 0,8
Loading...