Kết quả điều tra sâu bệnh : Tuần 18
Phú Thọ - Tháng 5/2010

(Từ ngày 03/05/2010 đến ngày 09/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 0,917 30 420 280 140 140 140
    Bệnh đạo ôn lá 0,033 1
    Bọ xít dài 0,1 3 140 140 140 140
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 33,333 1.000 140 140 140 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,1 2
    Sâu đục thân 0,033 1
Lúa sớm 4.395 Bệnh bạc lá 0,086 15 13,514 13,514
    Bệnh khô vằn 1,982 45 492,526 339,784 139,229 13,514 191,649 148,391 43,257
    Bệnh đạo ôn lá 0,237 30 81,081 67,568 13,514 27,027 13,514 13,514
    Bọ xít dài 0,074 3
    Chuột 0,118 5 68,945 68,945
    Rầy các loại 87,444 3.500 210,379 169,839 27,027 13,514 115,654 102,141 13,514 50 2 12 19 17
    Rầy các loại (trứng) 27,54 3.200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,167 5
    Sâu đục thân 0,131 5 118,433 118,433 12 1 4 5 2
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,003 3,2 12 9 3
    Bệnh khô vằn 4,243 45 5.770,56 4.429,227 1.086,922 254,411 2.114,298 1.719,459 394,839 60 21 21 18
    Bệnh đạo ôn lá 0,527 21,4 747,585 581,602 152,664 13,32 137,883 68,942 68,942
    Bọ trĩ 0,034 12,1
    Bọ xít dài 0,256 6 1.489,046 1.489,046 816,7 816,7
    Chuột 0,602 15 2.033,187 1.675,33 357,857 587,003 326,324 260,679
    Rầy các loại 97,991 1.500 1.060,219 1.060,219 946,832 946,832 95 15 9 24 22 25
    Rầy các loại (trứng) 3,583 900
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,354 18 126,486 126,486 88,332 88,332 20 2 3 7 8
    Sâu đục thân 0,264 4,7 211,407 211,407 21 1 9 6 3 2
Mạ Bọ trĩ
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,022 2
    Bọ cánh tơ 0,706 10 1.085,51 1.019,701 65,809 379,311 379,311 14 14
    Bọ xít muỗi 0,669 10 1.100,205 1.061,916 38,289 175,889 175,889 19 19
    Nhện đỏ 0,226 6 356,577 356,577 38,289 38,289
    Rầy xanh 0,919 12 1.770,432 1.492,436 277,996 488,195 449,906 38,289 19 19
Rau cải 2.460,8 Bệnh sương mai 0,022 3
    Bọ nhảy 0,285 42 18 9 6 3 12 12
    Rệp 0,047 5
    Sâu khoang 0,014 3
    Sâu tơ 0,092 6 24 24
    Sâu xanh 0,19 14 60 36 24 36 36
Ngô 5.862,7 Bệnh khô vằn 0,115 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,041 7,1
    Rệp cờ 0,094 10 45,484 45,484
    Sâu đục thân, bắp 0,073 8
Đậu tương 1.748,8 Bệnh lở cổ rễ 0,061 9
    Chuột 0,008 2,5
    Ruồi đục thân 0,234 10 27,036 27,036
    Sâu cuốn lá 1,381 42 96,164 80,147 12,392 3,625 3,625 3,625
    Sâu đục quả 0,507 14,3 124,972 124,972 90,949 90,949
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,033 1
    Sâu vẽ bùa 0,283 10 260 260
Loading...