Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Phú Thọ - Tháng 4/2014

(Từ ngày 23/04/2014 đến ngày 29/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá 0,431 19,3 161,5 161,5 86 58 13 13 2
    Bệnh khô vằn 3,522 48,5 1.304,324 585,237 371,984 347,104 666,5 655 11,5 149 94 17 29 9
    Bệnh đạo ôn lá 0,026 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 2
    Bọ xít dài 0,018 2
    Chuột 0,224 4,8 257,729 257,729
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 42,331 980 150 150 221 40 57 46 31 40 7
    Rầy các loại (trứng) 15,051 245 22 22
    Sâu đục thân 0,038 2,4
Lúa sớm 1.135 Bệnh bạc lá 0,075 4
    Bệnh khô vằn 2,185 55,9 318,019 253,066 40,453 24,5 62,755 62,755
    Bệnh đạo ôn lá 0,023 2
    Bọ xít dài 0,018 2
    Chuột 0,143 4,9 59,91 59,91
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 32,555 805 26 26 153 13 27 32 43 32 6
    Rầy các loại (trứng) 5,631 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,215 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu đục thân 0,084 3,1 47,098 47,098
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,249 7,1 19 16 3
    Bệnh khô vằn 5,687 70 6.516,212 4.147,094 2.262,388 106,729 1.464,672 1.464,672 172 117 49 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,135 5 107,349 107,349 31 20 9 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,015 7
    Bọ xít dài 0,01 2
    Chuột 0,489 7,5 1.892,384 1.529,324 363,061 144,82 144,82
    Rầy các loại 138,859 2.683,3 1.278,283 1.089,735 188,548 56,538 56,538 691 102 168 183 85 62 91
    Rầy các loại (trứng) 27,14 464 448,953 448,953 34 34
    Ruồi đục nõn 0,018 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,22 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 3,5
    Sâu đục thân 0,159 4 172,625 172,625
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 1
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,236 4
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bệnh phồng lá 0,695 13
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,126 17 2.104,537 1.142,199 962,338 500 500
    Bọ xít muỗi 0,702 8 683,946 683,946
    Nhện đỏ 0,608 14 208,422 208,422
    Rầy xanh 1,323 18 1.495,095 1.286,672 208,422 231,169 231,169
Ngô 3.137 Bệnh khô vằn 0,439 12,5 65,496 65,496
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,168 11,7
    Châu chấu
    Chuột 0,015 2
    Rệp cờ 0,034 6,6
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,058 4,2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,017 3,6
    Bệnh loét 0,016 2,8
    Nhện đỏ 0,016 3,8
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,012 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá 0,008 1,1
    Sâu cuốn lá
Loading...