Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 18
Phú Thọ - Tháng 5/2013

(Từ ngày 24/04/2013 đến ngày 02/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá 0,295 63,8 121,032 49,598 49,598 21,836 71,434 71,434 66 57 9
    Bệnh khô vằn 1,741 45,7 732,007 399,969 221,937 110,101 133,554 133,554 103 88 15
    Bệnh đạo ôn lá 0,046 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,069 23,7 49,598 49,598
    Bọ xít dài 0,059 3,2 21,624 21,624
    Chuột 0,085 4,2 79,633 79,633
    Nhện gié 0,06 11,2 21,836 21,836
    Rầy các loại 34,39 904 51,427 51,427 267 96 69 26 31 40 5
    Rầy các loại (trứng) 11,61 210 150 150
    Sâu cắn gié
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,008 1 3 1 2
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá 0,023 2
    Bệnh khô vằn 2,199 45 317,101 210,15 85,523 21,429 93,451 60 33,451
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 2
    Bọ xít dài 0,078 2,2
    Chuột 0,035 3 60 60
    Rầy các loại 87,53 3.000 122,5 87,5 35 52 12 13 5 7 10 5
    Rầy các loại (trứng) 12,188 665 17,5 17,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,008 1,1
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 1 Bệnh bạc lá 0,089 6 124 93 27 4
    Bệnh khô vằn 5,782 50 6.388,04 3.824,188 2.302,505 261,347 2.156,377 1.891,729 264,649 529 216 101 142 33 37
    Bệnh đạo ôn lá 0,184 9 194,131 161,021 33,11 33,11 33,11 48 19 15 9 2 3
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,162 35 241,1 196,298 44,802
    Bọ xít dài 0,162 9 275,157 209,079 66,078 66,078 66,078 38 38
    Chuột 0,189 9,2 591,53 517,274 74,256 74,256 74,256
    Rầy các loại 149,162 4.280 1.312,804 1.116,611 146,959 49,235 196,193 196,193 2.215 1.114 563 226 111 168 33
    Rầy các loại (trứng) 20,019 480 140,673 140,673 185 185
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,027 10,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,043 4,7 5 3 2
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1 Bệnh đốm nâu 0,164 5 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,018 4
    Bọ cánh tơ 0,832 12 798,297 478,037 320,26 320,26 320,26 4 4
    Bọ xít muỗi 2,356 67 1.678,766 861,838 328,517 488,412 183 22 91 65 5
    Nhện đỏ 1,215 36 967,192 476,564 320,26 170,368 327,824 327,824 36 36
    Rầy xanh 1,684 30 2.070,6 1.768,775 139,021 162,804 190,784 190,784 80 10 40 30
Rau cải 1 Sâu xanh 0,023 2
Ngô 1 Bệnh khô vằn 1,079 29,1 63,132 63,132
    Bệnh đốm lá lớn 0,701 33,7 8,37 8,37
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,306 12,5
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,153 8,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,013 2,2
    Bệnh loét 0,024 3,2
    Nhện đỏ 0,017 2,1
    Rệp muội
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,015 1,8
    Nhện lông nhung 0,199 15 2,4 2,4
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu nâu ăn lá 0,006 0,8
Loading...