Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Phú Thọ - Tháng 4/2009

(Từ ngày 27/04/2009 đến ngày 03/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 4.784,5 Bệnh bạc lá 0,511 25 83,901 65,461 18,44 18,44 18,44 205 192 8 5 C1
    Bệnh khô vằn 4,162 45 529,635 381,356 129,839 18,44 145,988 145,988 1.592 926 421 231 7 7 C1-C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,238 7 64,539 64,539 195 186 5 3 1 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,306 30 67,406 33,703 33,703 67,406 67,406
    Châu chấu 0,039 2
    Chuột 0,244 12 103,717 86,866 8,426 8,426
    Rầy các loại 909,944 12.800 992,419 428,612 193,642 370,165 554,53 374,136 180,394 3.591 1.130 1.239 622 387 213 T1-T2
    Rầy các loại (trứng) 509,567 14.000
    Sâu đục thân 0,042 2
Lúa muộn 32.146,7 Bệnh bạc lá 0,869 11,8 135,5 135,5 335,954 335,954 260 232 5 17 6
    Bệnh khô vằn 8,797 55 3.645,591 1.498,919 1.285,908 860,764 1.929,302 1.860,002 69,3 290 220 7 38 1 24
    Bệnh đạo ôn lá 0,204 5,5 154,12 154,12 154,12 154,12 50 31 15 4
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,183 4 135,5 135,5
    Châu chấu 0,256 8 528,234 286,67 241,564 241,564 241,564
    Chuột 0,303 7,7 785,97 653,97 132
    Rầy các loại 287,233 4.312 1.679,92 1.046,92 501 132 418,67 418,67 541 132 114 154 79 62
    Rầy các loại (trứng) 89,083 3.150
    Sâu đục thân 0,117 4 154,12 154,12 50 12 25 13
Chè 15.400 Bọ xít muỗi 0,284 14 36,343 30,752 5,591 5,591 5,591
    Rầy xanh 0,346 12 36,343 30,752 5,591 5,591 5,591
Ngô 2.560,7 Bệnh đốm lá lớn 0,361 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,48 9
    Bệnh sinh lý
    Rệp cờ 0,498 7
    Sâu đục thân, bắp 0,256 6
Loading...