Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Phú Thọ - Tháng 4/2014

(Từ ngày 16/04/2014 đến ngày 23/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá 0,333 8,85 54 43 11
    Bệnh khô vằn 2,216 36,1 731,473 398,223 333,25 313,75 313,75 62 47 6 6 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,139 6,4 150 150 150 150 16 13 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,026 4,3
    Bọ xít dài 0,001 0,4
    Bọ xít đen
    Chuột 0,396 9,1 556,272 406,272 150
    Rầy các loại 30,992 595 58 10 22 17 4 5
    Rầy các loại (trứng) 4,185 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,067 2,4 14 4 7 3
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.135 Bệnh bạc lá 0,037 8,8
    Bệnh khô vằn 1,789 48,3 274,107 179,14 67,96 27,008 72,92 72,92
    Bệnh đạo ôn lá 0,075 4
    Bọ xít dài 0,012 2
    Chuột 0,249 7,4 152,947 104,594 48,353
    Rầy các loại 17,54 776 12,069 12,069 209 27 46 115 11 6 4
    Rầy các loại (trứng) 4,201 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,31 14 17,892 17,892
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,3
    Sâu đục thân 0,138 4,9 114,782 114,782
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 26.566,8 Bệnh bạc lá 0,078 4,2 5 5
    Bệnh khô vằn 3,252 57,1 3.209,109 2.442,513 699,279 67,316 693,137 693,137 127 92 10 23 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,177 7,5 233,294 233,294 92,94 92,94 12 10 2
    Bọ trĩ 0,039 7,5
    Bọ xít dài 0,003 2
    Bọ xít đen 0,015 6
    Chuột 0,646 12 1.984,393 1.680,142 249,732 54,519 102,087 102,087
    Rầy các loại 51,524 800 57,058 57,058 541 79 201 125 54 18 64
    Rầy các loại (trứng) 13,082 392 194,215 194,215
    Ruồi đục nõn 0,037 7,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,303 14 60,386 60,386
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,004 0,3
    Sâu đục thân 0,225 4,8 408,718 408,718 67 5 10 32 18 2
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,054 7
    Bệnh phồng lá 0,752 14
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,682 11 1.170,76 939,591 231,169
    Bọ xít muỗi 0,794 8 523,261 523,261
    Nhện đỏ 0,8 19 597,368 597,368
    Rầy xanh 1,481 16 2.179,946 1.633,884 546,061 337,639 337,639
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,263 9,5 35,931 35,931
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,239 11
    Rệp cờ 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,07 2
    Sâu đục thân, bắp 0,008 2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Bệnh loét 0,007 1,7
    Nhện đỏ 0,011 3,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,015 1
Loading...