Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Phú Thọ - Tháng 4/2013

(Từ ngày 17/04/2013 đến ngày 24/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá 0,089 10,2 54,539 54,539 54,539 54,539 71 43 17 11
    Bệnh khô vằn 2,241 32 947,237 578,059 369,178 566,52 566,52 181 130 15 30 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 2 18 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,118 17,8 109,079 109,079 109,079 109,079 107 46 37 21 3
    Bọ xít dài 0,061 3,8 28,206 28,206 7 7
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,169 7 36 15 16 5
    Chuột 0,109 5,3 157,033 105,605 51,427
    Rầy các loại 35,103 880 60,503 60,503 244 43 38 53 48 45 17
    Rầy các loại (trứng) 7,281 248
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,277 16 20 4 10 4 1 1
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 2,264 37 341,677 234,719 106,958 160,193 160,193
    Bệnh đạo ôn lá 0,038 1,9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,05 10,1 8,9 8,9
    Bọ xít dài 0,149 8 16,774 12,581 4,194
    Chuột 0,304 11,6 341,297 268,256 47,235 25,806 27 27
    Rầy các loại 18,233 600 49 7 9 9 5 5 14
    Rầy các loại (trứng) 0,769 49
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,03 5,7 45 37 8
    Bệnh khô vằn 6,121 60,6 7.423,537 4.853,804 2.265,577 304,155 2.206,609 1.998,443 208,166 736 480 12 217 2 25
    Bệnh đạo ôn lá 0,31 12,6 286,187 234,256 51,931 122,682 122,682 110 56 24 19 8 3
    Bệnh sinh lý 0,052 8,6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,419 44,7 419,419 329,815 44,802 44,802
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,105 3 8 8
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,2 7 38 15 17 6
    Chuột 0,769 13 2.869,337 1.708,587 1.160,75 774,611 774,611
    Rầy các loại 62,797 1.078 233,84 233,84 1.401 192 192 259 424 241 93
    Rầy các loại (trứng) 13,881 686 56,462 37,641 18,821
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 16 29 6 14 5 3 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 1
    Sâu đục thân 0,083 6,8 237,667 237,667
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,156 4
    Bệnh đốm xám 0,01 4
    Bệnh phồng lá 0,087 4
    Bọ cánh tơ 0,972 26 1.109,258 908,382 100,438 100,438 100,438 100,438 93 93
    Bọ xít muỗi 1,019 14 1.552,691 1.452,253 100,438 67 67
    Nhện đỏ 0,784 16 1.189,525 1.025,613 163,912 240,883 240,883 35 35
    Rầy xanh 1,497 25 2.567,252 2.161,814 305 100,438 482,409 482,409 52 52
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 1,098 33,3 90,59 73,89 16,7 28 24 4
    Bệnh đốm lá lớn 0,731 34,6 25,05 16,7 8,35
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,214 11,9 28 28
    Châu chấu 0,008 2
    Chuột 0,031 2,1
    Rệp cờ 0,042 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,172 12,5 8,92 8,92
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 1,4
    Bệnh loét 0,022 3,8
    Bệnh sẹo 0,015 2
    Nhện đỏ 0,042 5 49,488 49,488
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,014 0,8
    Sâu cuốn lá 0,019 1
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,013 1,6
    Nhện lông nhung 0,115 12,5 1,8 1,8
Loading...