Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Phú Thọ - Tháng 4/2010

(Từ ngày 26/04/2010 đến ngày 02/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 1 30 420 280 140 280 280
    Bọ xít dài 0,2 5 280 280 140 140
    Chuột 0,218 7 280 140 140 140 140
    Rầy các loại 42,727 1.200 140 140 140 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,127 3
    Sâu đục thân 0,127 3
Lúa sớm 4.395 Bệnh bạc lá 0,088 7
    Bệnh khô vằn 2,548 45 835,064 578,257 189,969 66,838 487,978 452,119 35,859 204 180 9 7 5 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,793 35 223,391 187,243 25,51 10,638 72,297 36,148 36,148 217 201 6 7 2 1
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,027 7 46,214 30,186 16,028 46,214 46,214
    Chuột 0,242 5 162,284 106,853 55,431 110,862 110,862
    Rầy các loại 97,256 1.800 210,711 200,073 10,638 83,133 72,495 10,638 248 56 62 47 36 35 12
    Rầy các loại (trứng) 87,527 3.200 79,821 79,821
    Ruồi đục nõn 0,424 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 5 20 2 6 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,004 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,182 10
    Sâu đục thân 0,126 5 56,139 56,139 19 8 2 1 3 5
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,013 2
    Bệnh khô vằn 5,306 40 5.041,041 3.449,595 1.306,219 285,227 2.609,837 1.963,422 646,415 287 219 27 32 3 6
    Bệnh đạo ôn lá 1,23 25 1.878,346 1.402,794 428,403 47,149 1.420,368 1.248,356 172,013 338 265 19 41 13
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,104 10 66,542 66,542 66,542 66,542
    Bọ trĩ 1,244 122,4 123,541 123,541
    Bọ xít dài 0,299 8 388,703 332,399 56,305 142,466 142,466
    Bọ xít đen 0,209 57,6 94,774 23,694 47,387 23,694
    Châu chấu 0,039 6
    Chuột 0,638 21 1.947,1 1.564,413 305,363 77,324 1.017,555 940,23 77,324
    Rầy các loại 92,906 1.500 818,344 818,344 603,513 603,513 341 90 87 58 33 33 40
    Rầy các loại (trứng) 17,403 2.100
    Ruồi đục nõn 0,515 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,306 14 25 5 8 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,007 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,076 5
    Sâu đục thân 0,336 5 348,586 348,586 9 7 2
Chè 15.600 Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,012 2
    Bọ cánh tơ 0,767 8 1.106,407 1.073,406 33 72,778 72,778 16 16
    Bọ xít muỗi 0,718 10 1.337,266 1.297,488 39,777 717,822 717,822 20 20
    Nhện đỏ 0,242 6 280 280
    Rầy xanh 1,139 12 2.033,16 1.794,281 238,879 453,899 453,899 21 21
Rau cải 2.453,5 Bệnh sương mai 0,056 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,041 3
    Bọ nhảy 0,168 24 9 6 3 9 9
    Sâu tơ 0,161 10 12 12 12 12
    Sâu xanh 0,208 12 51 27 24 27 27
Ngô 5.837,7 Bệnh khô vằn 0,123 9
    Bệnh đốm lá lớn 0,109 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,102 16,1 47,42 47,42
    Rệp cờ 0,103 10
    Sâu đục thân, bắp 0,061 3
Đậu tương 1.811,3 Bệnh lở cổ rễ 0,064 10 3,222 3,222
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai 0,291 12 11,419 11,419
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,19 12 12,175 12,175
    Sâu cuốn lá 2,318 36 215,323 195,072 17,029 3,222 92,694 92,694 157 31 39 40 26 19 2
    Sâu đục quả 0,61 10 73,775 66,022 7,753 23,6 23,6 68 5 12 24 27
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,091 2
Keo Mối 0,055 15
    Sâu cuốn lá 0,085 8
Loading...