Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Phú Thọ - Tháng 4/2012

(Từ ngày 17/04/2012 đến ngày 24/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,534 22,9 65,633 50,076 15,557 48 36 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,171 8 37,358 37,358 73 69 4
    Bọ xít dài 0,035 2
    Chuột 0,051 4 37,358 37,358
    Rầy các loại 135,191 2.880 225,694 175,154 50,54 28,16 28,16 616 94 227 206 47 32 10
    Rầy các loại (trứng) 5,636 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,032 2,4 14 14
Lúa sớm 1.674 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,212 25 155,499 93,057 62,442 28,421 28,421 33 8 15 9 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,039 3
    Bọ xít dài 0,044 2
    Chuột 0,011 1
    Rầy các loại 131,751 3.500 159,935 71,514 28,421 60 88,421 88,421 700 235 177 160 71 43 14
    Rầy các loại (trứng) 10,056 260 34,021 34,021
    Sâu đục thân 0,051 7,5 4,536 4,536
Lúa muộn 33.842,6 Bệnh bạc lá 0,084 15,4 54,977 54,977
    Bệnh khô vằn 3,919 69,7 4.883,775 3.313,628 1.375,931 194,216 326,218 326,218 226 166 35 22 2 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,468 10 563,043 462,222 100,821 110 85 5 15 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 0,964 208
    Bọ xít dài 0,054 6 185,126 92,563 92,563
    Chuột 0,397 15,4 1.464,744 1.117,574 347,17 64,304 64,304
    Rầy các loại 608,373 7.052 8.329,657 5.217,721 2.565,534 546,403 1.791,264 1.791,264 7.055 1.768 2.742 2.014 224 170 137
    Rầy các loại (trứng) 102,067 1.785 1.868,816 1.151,636 557,969 159,211
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,11 6,9 264,489 264,489 39 5 34
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,082 9 238 238
    Bệnh phồng lá 0,472 28 114,754 114,754
    Bọ cánh tơ 0,707 8 958,735 958,735 3 3
    Bọ xít muỗi 0,963 12 1.672,452 1.423,119 249,333 249,333 249,333 9 9
    Nhện đỏ 0,776 25 1.110,651 785,043 162,804 162,804
    Rầy xanh 2 40 2.311,637 1.390,809 595,22 325,608 290,22 290,22 37 37
Ngô 5.676,1 Bệnh khô vằn 0,435 20 88,99 61,81 27,18 27,18 27,18
    Bệnh đốm lá lớn 0,082 8,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,575 20,6 22,38 22,38
    Châu chấu
    Chuột 0,069 8 27,18 27,18
    Rệp cờ 0,284 8,6
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,208 4,7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,03 4,4
    Nhện đỏ
    Sâu nhớt 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,062 7,2
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,02 2,1
    Bệnh thán thư 0,016 1,5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,012 2 1,8 1,8
Loading...