Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Phú Thọ - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh bạc lá 0,364 10 140 140
    Bệnh khô vằn 1,091 30 420 280 140 280 280
    Bọ xít dài 0,164 4 280 280 140 140
    Chuột 0,218 7 280 140 140 140 140
    Rầy các loại 50,909 1.500 140 140 140 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,091 2
    Sâu đục thân 0,073 2
Lúa sớm 4.395 Bệnh bạc lá 0,024 3
    Bệnh khô vằn 2,89 50 884,306 647,797 215,232 21,277 348,351 312,202 36,148 255 212 23 12 5 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,994 45 313,853 202,247 100,968 10,638 223,212 111,606 111,606 206 190 7 5 3 1
    Bọ trĩ 0,072 8
    Bọ xít dài 0,163 5 51,887 51,887
    Chuột 0,407 10 300,537 276,147 24,39 180,104 180,104
    Rầy các loại 81,507 2.680 154,558 143,919 10,638 66,069 66,069 145 14 12 18 35 43 23
    Rầy các loại (trứng) 41,758 3.000 57,648 33,259 24,39
    Ruồi đục nõn 0,485 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,327 7 30 3 9 15 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,5
    Sâu đục thân 0,058 6 10,638 10,638
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,5
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh khô vằn 5,994 45 7.040,501 4.561,253 1.965,771 513,477 3.650,134 2.898,496 751,638 21 14 7
    Bệnh đạo ôn lá 0,996 22,5 1.186,803 1.015,303 171,5 578,658 407,158 171,5 25 15 7 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,158 10
    Bọ trĩ 9,762 500
    Bọ xít dài 0,252 10 331,549 275,245 56,305 56,305 56,305
    Bọ xít đen 0,105 36 67,962 67,962
    Chuột 0,985 15 2.984,562 2.388,373 564,839 31,35 575,877 575,877
    Rầy các loại 50,388 1.200 580 580 580 580 219 22 42 51 46 36 22
    Rầy các loại (trứng) 2,107 486
    Ruồi đục nõn 0,461 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,391 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,2
    Sâu đục thân 0,209 5 56,305 56,305 17 10 7
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,618 8 1.034,301 970,088 64,213 280 280 32 28 4
    Bọ xít muỗi 0,434 12 1.170,103 996,204 173,899 35 35
    Nhện đỏ 0,236 7 280 280
    Rầy xanh 0,752 14 1.742,469 1.347,002 395,467 500,641 500,641 33 31 2
Rau cải 2.105,1 Bệnh sương mai 0,039 3
    Bọ nhảy 0,223 27,2 9 6 3 6 6
    Rệp 0,121 10 12 12
    Sâu khoang 0,036 4
    Sâu tơ 0,075 3
    Sâu xanh 0,409 30 72 36 24 12 36 36
Ngô 6.523,1 Bệnh khô vằn 0,058 4
    Bệnh đốm lá lớn 0,088 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,147 22,2 74,8 74,8
    Rệp cờ 0,106 10
    Sâu đục thân, bắp 0,031 3
Đậu tương 1.772,6 Bệnh lở cổ rễ 0,233 12 14,8 14,8
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai 0,321 16 8,156 8,156
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,259 15 68,224 66,435 1,789 5,447 5,447
    Sâu cuốn lá 3,553 45 361,967 278,451 73,648 9,867 206,608 173,742 32,867
    Sâu đục quả 0,636 14 100,609 84,161 16,448 84,877 84,877
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,055 2
    Rệp muội 0,418 15 260 260
Loading...