Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Phú Thọ - Tháng 4/2014

(Từ ngày 09/04/2014 đến ngày 16/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,599 28,6 525,474 361,724 163,75 163,75 163,75 72 59 8 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,187 8,6 150 150 30 22 5 3
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Chuột 0,41 11,1 591,289 249,143 192,147 150 12,65 12,65
    Rầy các loại 17,549 315 83 18 26 22 10 7
    Rầy các loại (trứng) 0,985 35
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,074 2,6 58,019 58,019 17 6 11
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.135 Bệnh bạc lá 0,008 2
    Bệnh khô vằn 1,146 39,3 185,746 122,539 63,207 76,971 76,971
    Bệnh đạo ôn lá 0,168 3,4
    Chuột 0,507 10,2 307,672 189,39 92,282 26
    Rầy các loại 9,436 377 59 13 27 6 4 9
    Rầy các loại (trứng) 0,764 136
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,179 7
    Sâu đục thân 0,288 12 96,776 96,776 19 8 5 6
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 22.368,5 Bệnh khô vằn 1,388 21,6 752,775 677,157 75,618 75,618 75,618 28 25 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,259 5 97,181 97,181 57 38 11 6 2
    Bệnh thối thân 0,044 8,1 138,218 138,218
    Bọ trĩ 0,043 7,5
    Bọ xít đen 0,051 5
    Chuột 0,849 45 1.006,326 776,169 230,157
    Ốc bươu vàng 0,001 0,4
    Rầy các loại 23,403 480 120 20 38 37 8 17
    Rầy các loại (trứng) 1,231 80
    Ruồi đục nõn 0,214 11,1 42,577 42,577
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,09 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,3
    Sâu đục thân 0,235 7,7 252,316 252,316 118 6 56 56
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 1,154 21 541,199 541,199 41,199 41,199
    Bệnh thối búp 0,003 1
    Bọ cánh tơ 0,858 13 1.288,563 849,609 438,954 237,31 237,31
    Bọ xít muỗi 0,84 12 792,894 735,705 57,189
    Nhện đỏ 1,024 18 1.243,151 1.034,729 208,422 474,619 474,619
    Rầy xanh 1,058 16 1.030,976 822,554 208,422 15,503 15,503
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,282 35 35,931 35,931
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,453 11,11
    Sâu cắn lá 0,092 2
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,005 1,9
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,036 4,3
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,014 1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...