Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Phú Thọ - Tháng 4/2013

(Từ ngày 10/04/2013 đến ngày 17/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá 0,096 13,3 54,495 54,495 18 13 5
    Bệnh khô vằn 1,734 34 782,811 523,942 258,869 161,76 161,76 134 105 26 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,119 5,2 14,87 14,87 101 88 9 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,177 37,1 108,99 54,495 54,495
    Bọ xít dài 0,094 4 49,83 49,83
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,208 9 53 5 25 20 3
    Chuột 0,161 7,7 239,16 178,657 60,503
    Rầy các loại 23,082 720 97 35 26 12 14 10
    Rầy các loại (trứng) 6,528 168
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,017 2,3
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 1,903 35,3 255,457 142,651 112,806
    Bệnh đạo ôn lá 0,075 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,075 10,8 5,34 5,34
    Bọ xít dài 0,118 8 11,196 7,464 3,732
    Bọ xít đen
    Chuột 0,44 23,1 237,993 200,098 26,699 11,196
    Rầy các loại 22,155 750 17,5 17,5
    Rầy các loại (trứng) 4,654 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,135 14
    Sâu đục thân 0,038 4
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,002 0,8 15 12 3
    Bệnh khô vằn 4,878 65,7 6.216,866 4.696,988 1.498,615 21,262 1.386,51 1.386,51 983 486 71 370 10 46
    Bệnh đạo ôn lá 0,476 21,6 494,601 350,469 111,023 33,11 253 191 29 31 2
    Bệnh sinh lý 0,084 11,3 66,221 66,221
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,042 12,1 125,82 125,82
    Bọ xít dài 0,082 2,4 11 11
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,169 16 103,619 103,619 40 6 19 12 3
    Chuột 0,864 19,3 2.723,36 1.593,617 665,936 463,808 168,831 168,831
    Rầy các loại 52,684 1.000 42,869 42,869 575 104 102 185 139 39 6
    Rầy các loại (trứng) 8,887 157
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,035 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,193 5,4 133,581 133,581 8 4 2 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,5 1 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 1 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,043 4
    Bệnh đốm xám 0,036 3
    Bệnh phồng lá 0,154 4
    Bọ cánh tơ 0,799 10 650,639 650,639 1 1
    Bọ xít muỗi 1,614 30,8 2.159,034 1.691,23 305 162,804 162,804 162,804 123 13 60 50
    Nhện đỏ 1,895 54 1.665,926 694,45 645,868 325,608 544,775 544,775 119 19 65 35
    Rầy xanh 1,465 11 1.913,172 1.770,976 142,196 49 9 40
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng
    Sâu xanh 0,023 2
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 1,378 25 108,774 75,374 33,4 33,4 33,4 26 22 4
    Bệnh đốm lá lớn 1,254 25,4 50,1 33,4 16,7 16,7 16,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,074 11,3 14 11 3
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu đục thân, bắp 0,416 10 20,1 20,1
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh loét 0,033 3
    Nhện đỏ 0,077 5 86,912 86,912
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,02 3 4,8 4,8
    Nhện lông nhung 0,019 7,5
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu nâu ăn lá 0,009 1,2
Loading...