Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Phú Thọ - Tháng 4/2012

(Từ ngày 11/04/2012 đến ngày 18/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,084 6,3 32 32
    Bệnh đạo ôn lá 0,189 8 43,05 43,05 41 34 7
    Bệnh thối thân
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,005 2
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,027 2
    Chuột 0,089 8 45,256 33,974 11,282 11,282 11,282
    Rầy các loại 19,866 360 47 1 19 14 6 7
    Rầy các loại (trứng) 16,52 360 22,564 22,564
    Ruồi đục nõn 0,021 3,4
    Sâu đục thân 0,005 1,9
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,573 34,5 49,625 22 27,625 50 30 20
    Bệnh đạo ôn lá 0,204 4,5 50 20 30
    Bọ xít đen 0,012 2
    Châu chấu 0,023 2
    Chuột 0,108 5
    Rầy các loại 40,517 600 104 1 8 19 7 12 57
    Rầy các loại (trứng) 14,169 700 10 10
    Sâu đục thân 0,008 2,04
Lúa muộn 33.842,6 Bệnh khô vằn 2,363 36 3.137,613 2.438,453 699,16 545,756 545,756 183 151 9 23
    Bệnh đạo ôn lá 0,613 13,3 861,096 606,381 254,715 218,396 218,396 143 77 62 4
    Bọ trĩ 4,917 1.400
    Bọ xít dài 0,048 5 197,688 197,688
    Bọ xít đen 0,013 2
    Châu chấu 0,005 2
    Chuột 0,602 17,4 1.935,307 1.133,051 802,255 645,057 645,057
    Rầy các loại 106,063 1.488 639,063 639,063 1.824 700 153 51 38 205 677
    Rầy các loại (trứng) 274,106 18.628 4.431,692 2.379,66 1.015,746 1.036,285 82,145 82,145 155 155
    Ruồi đục nõn 0,095 9,3
    Sâu đục thân 0,114 10 243,259 243,259
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,046 7 238 238
    Bệnh phồng lá 1,785 38 595,42 394,008 201,412 114,754 114,754
    Bọ cánh tơ 0,41 4
    Bọ xít muỗi 0,973 12 1.427,05 1.184,912 242,137 242,137 242,137 14 14
    Nhện đỏ 0,214 5 158,667 158,667
    Rầy xanh 1,052 10 1.209,237 1.209,237 27 27
Rau cải 3.030 Sâu tơ 0,033 3
    Sâu xanh 0,015 2
Ngô 5.625,3 Bệnh khô vằn 0,385 10 27,168 27,168
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,692 16,7 12,506 12,506 32 24 8
    Bệnh huyết dụ
    Châu chấu
    Chuột
    Rệp cờ 0,052 4,8
    Sâu cắn lá 0,06 3
    Sâu đục thân, bắp 0,502 13 88,362 88,362
Bưởi 1 Bệnh loét 0,037 6,12 52,096 52,096
    Rầy chổng cánh
    Sâu nhớt 0,005 1
    Sâu vẽ bùa 0,044 7,1
Loading...