Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2014

(Từ ngày 02/04/2014 đến ngày 09/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh khô vằn 0,712 20,6 450 300 150 29 29
    Bệnh đạo ôn lá 0,163 8 150 150
    Bọ trĩ 0,115 8
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen 0,01 4
    Châu chấu 0,031 2
    Chuột 0,33 11,8 463,75 163,75 150 150
    Rầy các loại 5,495 240
    Rầy các loại (trứng) 1,038 80
    Ruồi đục nõn 0,108 8
    Sâu đục thân 0,045 2,4 21 2 6 13
Lúa sớm 1.135 Bệnh khô vằn 0,269 7,6
    Bệnh đạo ôn lá 0,095 3,2
    Bọ trĩ 0,108 6
    Bọ xít đen 0,087 6
    Chuột 0,34 9,6 200,011 146,2 53,811
    Rầy các loại 5,164 280
    Rầy các loại (trứng) 0,759 40
    Ruồi đục nõn 0,127 5,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,108 7
    Sâu đục thân 0,065 3,5 29,311 29,311 49 18 27 4
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh khô vằn 0,548 14,3 326,058 326,058
    Bệnh đạo ôn lá 0,22 8 442,792 442,792
    Bọ trĩ 0,195 8
    Bọ xít đen 0,127 7
    Chuột 0,578 15,6 2.889,061 2.782,418 106,642 56,508 56,508
    Rầy các loại 9,759 240
    Rầy các loại (trứng) 1,075 80
    Ruồi đục nõn 0,801 14,3 245,19 245,19 100 100
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,151 6,4 24,203 24,203 57 34 20 3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,036 4
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 1,642 32 860,032 857,123 2,909
    Bệnh thối búp 0,044 3
    Bọ cánh tơ 0,208 4
    Bọ xít muỗi 0,482 8 463,936 463,936
    Nhện đỏ 0,126 4
    Rầy xanh 0,878 12 1.312,306 1.255,117 57,189
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,125 9,2
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,467 16,67 22,5 22,5
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,112 2,1
    Sâu đục thân, bắp 0,025 6,6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Bệnh loét 0,012 2,9
    Nhện đỏ 0,01 1,8
    Rệp muội
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,005 1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...