Kết quả điều tra sâu bệnh: Tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh bạc lá 0,615 20 280 280 140 140
    Bệnh khô vằn 0,185 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,062 2
    Chuột 0,077 3 140 140
    Rầy các loại 25,385 750
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,031 1
    Sâu đục thân 0,062 2
Lúa sớm 4.395 Bệnh bạc lá 0,012 2
    Bệnh khô vằn 1,621 50 524,573 389,732 113,564 21,277 162,022 140,745 21,277 258 222 20 7 5 3 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,73 35 310,105 220,751 78,715 10,638 104,358 64,512 39,845 237 208 18 6 3 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,467 10 10,638 10,638
    Bọ trĩ 0,069 8
    Bọ xít dài 0,142 4 86,654 86,654
    Chuột 0,55 29,5 374,888 219,097 105,611 50,18 89,12 64,346 24,774
    Rầy các loại 20,628 1.150 46,809 46,809 38 5 10 12 4 7
    Rầy các loại (trứng) 0,126 10 128,6 104,21 24,39
    Ruồi đục nõn 0,459 15 48,779 48,779
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,215 7 28 4 15 7 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,055 3,8 24 10 14
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,385 10 1.160 1.160
    Bệnh khô vằn 3,261 53,9 3.808,346 2.706,517 1.007,429 94,4 1.935,748 1.329,264 606,483 372 273 55 31 8 5
    Bệnh đạo ôn lá 1,028 18 1.455,45 1.059,59 395,86 1.611,296 1.099,682 511,614 369 285 31 36 3 14
    Bệnh sinh lý 0,432 16,8 98,798 98,798
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,557 18 65,707 65,707
    Bọ trĩ 52,264 2.000 255,123 255,123
    Bọ xít dài 0,179 10 333,667 200,584 133,083 133,083 133,083
    Bọ xít đen 0,081 21,6 80,87 52,876 27,993
    Châu chấu
    Chuột 1,131 32 3.704,943 2.602,991 764,028 337,924 1.862,677 1.525,178 337,499
    Rầy các loại 41,803 800 66,542 66,542 109 17 30 28 21 13
    Rầy các loại (trứng) 0,441 450 56 7 11 20 14 4
    Ruồi đục nõn 0,355 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,496 18 13,32 13,32 70 12 32 18 2 4 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân 0,185 4,5 117,027 117,027 20 9 11
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,741 8 1.386,852 1.386,852 175,889 137,6 38,289 11 11
    Bọ xít muỗi 0,672 10 1.125,195 1.021,098 104,097 634,573 596,285 38,289 22 22
    Nhện đỏ 0,231 5 280 280
    Rầy xanh 0,996 14 1.926,948 1.689,558 237,39 169,906 169,906 21 21
Rau cải 2.105,1 Bệnh sương mai 0,035 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,024 3
    Bọ nhảy 0,159 23,2 15 9 6 9 9
    Rệp 0,036 3
    Sâu tơ 0,098 8
    Sâu xanh 0,103 10 36 24 12 12 12
Ngô 6.523,1 Bệnh khô vằn 0,064 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,137 22,3 56,1 56,1
    Rệp cờ 0,021 3
    Sâu cắn lá 0,033 3
    Sâu đục thân, bắp 0,023 2
Đậu tương 1.772,6 Bệnh lở cổ rễ 0,201 10 41,423 41,423
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột
    Ruồi đục thân 0,199 10 10,5 10,5
    Sâu cuốn lá 7,87 100 557,524 373,089 130,692 53,743 241,341 162,34 79,001 166 16 35 50 47 18
    Sâu đục quả 0,102 5 32,894 32,894 43,962 35,308 8,654
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,062 2
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,001 0,5
Keo Mối 0,038 3
Loading...