Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2012

(Từ ngày 04/04/2012 đến ngày 11/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,094 8,9 38 38
    Bệnh đạo ôn lá 0,224 8 52,869 52,869 548 538 10
    Bọ trĩ 0,007 2,7
    Bọ xít đen 0,046 2
    Chuột 0,054 5,2 22,691 22,691
    Rầy các loại 7,097 240 165 17 20 19 36 55 18
    Rầy các loại (trứng) 0,021 8
    Ruồi đục nõn 0,214 8
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,425 14,5 44 44
    Bệnh đạo ôn lá 0,175 4 250 247 3
    Bọ trĩ 2,5 300
    Bọ xít đen 0,1 8
    Chuột 0,112 5 22 22
    Rầy các loại 9,523 160 82 7 5 14 17 24 15
    Rầy các loại (trứng) 2,154 64
    Ruồi đục nõn 0,169 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,065 8 6 3 3
    Sâu đục thân 0,025 3,3 3 2 1
Lúa muộn 33.842,6 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,797 26,1 590,607 444,214 146,393 130 108 7 15
    Bệnh đạo ôn lá 0,753 8,9 548,645 548,645 924 877 13 31 3
    Bọ trĩ 3,415 400
    Bọ xít đen 0,151 8
    Châu chấu
    Chuột 0,54 12,3 1.231,943 997,585 234,357 108,782 108,782
    Rầy các loại 46,768 861 33,733 33,733 2.605 33 132 239 819 1.115 267
    Rầy các loại (trứng) 5,622 252 77 77
    Ruồi đục nõn 0,625 26,1 94,066 77,2 16,867 16,867 16,867
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,182 16 8 5 3
    Sâu đục thân 0,081 4,3 4 2 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,071 11 238 158,667 79,333 79,333 79,333
    Bệnh phồng lá 1,819 31 846,186 766,853 79,333 79,333 79,333
    Bọ cánh tơ 0,372 5 79,333 79,333
    Bọ xít muỗi 0,736 11 1.126,087 919,064 207,022 207,022 207,022 11 11
    Nhện đỏ 0,001 0,3
    Rầy xanh 0,891 12 971,558 797,659 173,899 173,899 173,899 18 18
Rau cải 3.030 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,176 10 23,72 23,72
    Sâu tơ 0,015 3
    Sâu xanh 0,126 7 32,92 23,36 9,56
Ngô 5.625,3 Bệnh khô vằn 0,132 9,9
    Bệnh đốm lá lớn 0,001 0,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,353 15,1 2,633 2,633 22 22
    Sâu cắn lá 0,043 2
    Sâu đục thân, bắp 0,257 6,6 54,337 54,337
Bưởi 1 Bệnh loét 0,02 3,2
    Sâu nhớt 0,009 2 65,865 65,865
    Sâu vẽ bùa 0,1 9,2
Hồng 1 Sâu cuốn lá 0,008 0,5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 0,8
Loading...