Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2013

(Từ ngày 03/04/2013 đến ngày 10/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá 0,009 2,2 12 12
    Bệnh khô vằn 0,941 34,8 375,628 293,501 82,127 21,624 21,624 88 67 11 10
    Bệnh đạo ôn lá 0,102 3,3 27 25 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,065 7
    Bọ xít dài 0,092 5 49,83 49,83 10 10
    Chuột 0,113 4,6 88,708 88,708
    Rầy các loại 10,994 640 108 6 21 35 29 10 7
    Rầy các loại (trứng) 1,674 120 14 14
    Ruồi đục nõn 0,076 8,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,103 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,8 3 3
    Sâu đục thân 0,103 3,5 54,495 54,495 5 1 3 1
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 1,272 32 77,181 64,547 12,634 22,581 22,581
    Bệnh đạo ôn lá 0,099 3,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,027 5
    Bọ xít dài 0,031 2,3
    Chuột 0,669 31,6 314,217 205,346 77,419 31,452
    Rầy các loại 8,035 286
    Rầy các loại (trứng) 1,908 65
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,049 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,03
    Sâu đục thân 0,075 6 7,903 7,903
    Sâu đục thân (bướm) 0,05
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,009 2,3 16 16
    Bệnh khô vằn 3,306 112 2.441,619 1.937,99 503,629 345,744 345,744 528 242 189 95 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,301 8,5 526,569 526,569 173 101 40 17 15
    Bệnh sinh lý 0,054 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,089 5 94,102 94,102
    Bọ xít đen 0,008 2
    Chuột 1,373 81 2.183,471 1.871,704 285,14 26,627 114,282 114,282
    Rầy các loại 36,157 520 883 118 218 311 161 75
    Rầy các loại (trứng) 5,695 160
    Ruồi đục nõn 0,045 15,9 62,295 62,295
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,171 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,046 14
    Sâu đục thân 0,354 9,9 645,327 645,327 8 2 5 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 2
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,092 6 158,667 158,667
    Bệnh phồng lá 0,143 10
    Bọ cánh tơ 0,272 6 56,906 56,906
    Bọ xít muỗi 1,247 13 1.991,896 1.626,218 365,678 445,011 445,011 82 56 21 5
    Nhện đỏ 1,356 22 1.677,583 1.137,278 413,043 127,262 158,667 158,667
    Rầy xanh 1,262 16 2.082,781 1.865,157 217,624 340,061 340,061 27 27
Rau cải 1 Sâu khoang 0,023 2
    Sâu xanh 0,023 2
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 0,603 20 25,05 25,05
    Bệnh đốm lá lớn 0,175 15 8,35 8,35
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,164 10,6
    Rệp cờ 0,091 11,3
    Sâu cắn lá 0,04 3
    Sâu đục thân, bắp 0,588 13,8 48,55 48,55
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,012 2
    Bệnh sẹo 0,022 3
    Nhện đỏ 0,026 2,4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,023 1,6
    Nhện lông nhung 0,064 10
Keo 1 Sâu nâu ăn lá 0,04 3,2
Loading...