Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Phú Thọ - Tháng 4/2011

(Từ ngày 11/04/2011 đến ngày 17/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,069 4
    Bọ xít đen 0,005 1
    Chuột
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,158 16 10,026 10,026
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh khô vằn 0,054 2
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,055 4,8
    Bọ trĩ 0,05 5
    Chuột 0,141 11,8 22,1 18,631 3,469
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,442 32
    Ruồi đục nõn 0,046 4
Lúa muộn 34.463,3 Bệnh khô vằn 0,082 7,5 4 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,391 8,7 314,588 314,588 47,391 47,391 217 180 22 12 2 1
    Bệnh sinh lý 0,062 16,1 103,009 103,009
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,51 17,8 175 175
    Bọ trĩ 1,665 100
    Bọ xít dài 0,1
    Bọ xít đen 0,055 6
    Chuột 0,372 16,3 127,27 113,597 13,673 70,757 70,757
    Ốc bươu vàng 0,026 4
    Rầy các loại 1,733 80 138 25 57 29 3 2 22
    Rầy các loại (trứng) 0,554 128
    Ruồi đục nõn 0,943 19,4 1.548,996 1.255,421 293,575
    Sâu cuốn lá nhỏ 4 1 2 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu đục thân 0,006 2,3 32 11 19 2
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,246 6 214,011 214,011
    Bệnh đốm xám 0,164 4
    Bệnh phồng lá 0,677 20 327,824 327,824
    Bọ cánh tơ 0,351 9
    Bọ xít muỗi 0,548 5 12 12
    Nhện đỏ 0,041 2
    Rầy xanh 0,896 9 397,146 397,146 13 13
Rau cải 2.750,2 Bệnh sương mai 0,004 1
    Sâu khoang 0,036 2
    Sâu tơ 0,013 2
    Sâu xanh 0,051 5 8,8 8,8
Ngô 6.136 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá lớn 0,056 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,155 11,1
    Bệnh sinh lý 0,033 4
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,066 2
Đậu tương 258,6 Chuột
    Ruồi đục thân 0,027 3,4
    Sâu cuốn lá 0,115 7
Bưởi 1 Rệp muội
    Sâu nhớt
Loading...