Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Phú Thọ - Tháng 4/2011

(Từ ngày 04/04/2011 đến ngày 10/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,054 8
    Bọ trĩ 0,269 18 28,474 28,474
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,073 4
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,1 8
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh đạo ôn lá 0,012 0,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,308 25 9 4,5 4,5
    Bọ trĩ 0,152 5
    Chuột 0,064 3
    Ốc bươu vàng 0,088 7
    Rầy các loại 0,258 24
    Ruồi đục nõn 0,058 4
Lúa muộn 34.461,5 Bệnh đạo ôn lá 0,149 4,8
    Bệnh sinh lý 0,446 26,8 263,671 160,662 103,009 103,009 103,009
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,815 40 407,872 292,124 115,748 94,334 94,334
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,653 30 382,736 316,622 66,114 66,114 66,114
    Bọ trĩ 3,131 500
    Bọ xít đen 0,016 4 70,361 70,361
    Chuột 0,109 8
    Ốc bươu vàng 0,463 9 877,828 701,201 176,627 162,954 162,954
    Rầy các loại 0,492 65 30 2 3 2 23
    Ruồi đục nõn 0,447 11,2 367,215 275,018 92,197 92,197 92,197
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp 0,074 5
    Bọ cánh tơ 0,308 9
    Bọ xít muỗi 0,288 9 148,272 148,272
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,623 25 296,42 296,42
Rau cải 2.750,2 Bệnh thối nhũn VK 0,067 4
    Bọ nhảy 0,507 10 2,7 2,7 0,5 0,5
    Sâu khoang 0,028 4
    Sâu xanh 0,345 15 12,5 11,5 0,5 0,5 1,5 1,5
Ngô 6.136 Bệnh khô vằn 0,014 3
    Bệnh đốm lá lớn 0,069 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,102 13,5
    Bệnh sinh lý 0,309 8,7
    Chuột 0,042 3,3
    Sâu cắn lá 0,159 4
    Sâu đục thân, bắp 0,025 3,3
    Sâu xám 0,081 12 12,549 12,549
Đậu tương 258,6 Bệnh lở cổ rễ 0,019 2,6
    Bệnh sương mai
    Ruồi đục thân 0,046 5,7
    Sâu cuốn lá 0,177 11
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,013 2,5
Loading...