Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Phú Thọ - Tháng 4/2012

(Từ ngày 28/03/2012 đến ngày 04/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,061 6,3 31 31
    Bệnh đạo ôn lá 0,093 4
    Bọ trĩ 0,124 6,1
    Bọ xít đen 0,028 4
    Chuột 0,028 4,88
    Rầy các loại 6,566 240 119 3 21 40 49 6
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,289 14 14,667 14,667
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,127 5,7 4 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,172 4 17 17
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,018 1,5
    Bọ trĩ 0,569 24
    Bọ xít đen 0,427 16
    Chuột 0,048 3
    Ốc bươu vàng 0,013 2,5
    Rầy các loại 4,108 150 68 6 8 8 12 16 18
    Rầy các loại (trứng) 0,154 32
    Ruồi đục nõn 0,106 4
Lúa muộn 33.842,6 Bệnh khô vằn 0,197 6,5 72 72
    Bệnh đạo ôn lá 0,401 8 181,09 181,09 151 122 29
    Bệnh sinh lý 0,056 6
    Bọ trĩ 17,85 2.100 63,684 63,684 63,684 63,684
    Bọ xít đen 0,357 24 98,843 98,843
    Chuột 0,211 7 422,02 422,02
    Ốc bươu vàng 0,006 0,5
    Rầy các loại 36,521 555 1.550 113 423 578 381 52 3
    Rầy các loại (trứng) 3,237 80 23 23
    Ruồi đục nõn 1,009 24,6 791,898 554,003 237,895 31,842 31,842
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân 0,022 2,3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh phồng lá 2,387 62 1.204,075 897,739 153,168 153,168 306,336 306,336
    Bọ cánh tơ 0,375 5 200,978 200,978
    Bọ xít muỗi 0,523 9 641,858 641,858 15,503 15,503
    Nhện đỏ 0,015 2
    Rầy xanh 0,945 7 1.030,379 1.030,379 22,298 22,298
Rau cải 3.030 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,403 15 36,61 36,61
    Sâu tơ 0,013 3
    Sâu xanh 0,121 5 35,22 35,22
Ngô 5.625,3 Bệnh khô vằn 0,059 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,2 12,4 18 18
    Bệnh huyết dụ
    Sâu cắn lá 0,086 3 17,455 17,455
    Sâu đục thân, bắp 0,187 7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,07 7,8
    Sâu nhớt 0,013 2 65,865 65,865
    Sâu vẽ bùa 0,06 5,4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,002 0,7
Loading...