Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Phú Thọ - Tháng 4/2014

(Từ ngày 26/03/2014 đến ngày 02/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,415 10,4 150 150 42 42
    Bệnh đạo ôn lá 0,119 5,2 16,855 16,855
    Bọ trĩ 0,015 4
    Bọ xít đen 0,033 7
    Chuột 0,325 7 239,101 226,451 12,65 12,65 12,65
    Rầy các loại 4,237 160 50 8 10 15 17
    Rầy các loại (trứng) 2,492 120
    Ruồi đục nõn 0,189 8,5 19 19
    Sâu đục thân 0,005 1,9
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn 0,367 7,6
    Bệnh đạo ôn lá 0,063 3 35 35
    Bọ xít đen 0,162 16 21,189 21,189
    Chuột 0,45 13,2 148,102 107,204 40,899
    Rầy các loại 7,636 858 3,311 3,311 90 18 39 19 14
    Rầy các loại (trứng) 2,385 100
    Ruồi đục nõn 0,09 6,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,108 7
    Sâu đục thân 0,12 5,7 3,311 3,311 30 16 3 7 4
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,195 8,6
    Bệnh đạo ôn lá 0,159 7,5 329,356 329,356
    Bệnh sinh lý 0,056 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,006 3
    Bọ trĩ 7,708 744 107,531 107,531
    Bọ xít đen 0,11 12 38,762 38,762
    Chuột 0,451 13,3 438,023 353,261 84,762 84,762 84,762
    Ốc bươu vàng 0,002 0,5
    Rầy các loại 3,329 112
    Rầy các loại (trứng) 1,913 80
    Ruồi đục nõn 1,168 12,5 122,041 122,041
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,063 2,7
Chè 1 Bệnh phồng lá 0,849 20 593,779 593,779
    Bệnh thối búp 0,062 8 231,169 231,169
    Bọ cánh tơ 0,531 8 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,484 6,4 780 780 63,533 63,533
    Nhện đỏ 0,428 12 462,338 462,338 231,169 231,169
    Rầy xanh 0,886 8 953,671 953,671 63,533 63,533
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,094 8,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,145 8
    Chuột 0,019 3,3
    Sâu cắn lá 0,054 2
    Sâu đục thân, bắp 0,059 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,015 3,4
    Nhện đỏ
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,026 2 9 9
Loading...