Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Phú Thọ - Tháng 4/2013

(Từ ngày 27/03/2013 đến ngày 03/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,329 9,8
    Bệnh đạo ôn lá 0,113 4 58 42 16
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,01 2
    Bọ xít đen 0,003 1
    Chuột 0,055 2
    Rầy các loại 2,824 160
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,165 6,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,041 16
    Sâu đục thân 0,027 4,2
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 0,257 10 17,5 17,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,082 3
    Bọ xít đen 0,012 2
    Chuột 0,219 6 65,629 65,629 17,5 17,5
    Rầy các loại 3,354 105
    Ruồi đục nõn 0,032 8,4
    Sâu đục thân 0,168 14 13,35 13,35
Lúa muộn 31.212 Bệnh khô vằn 1,126 16,3 809,052 809,052 17 17
    Bệnh đạo ôn lá 0,382 12 346,3 293,09 53,211 171 127 15 27 2
    Bệnh sinh lý 0,036 3
    Bọ trĩ 0,176 10,6 60,174 60,174
    Bọ xít dài 0,064 5 252,847 252,847
    Bọ xít đen
    Chuột 0,761 21,3 1.457,507 1.256,745 164,026 36,736 493,716 493,716
    Rầy các loại 17,146 368 178 73 41 30 11 23
    Rầy các loại (trứng) 3,512 259
    Ruồi đục nõn 0,34 10 64,634 64,634
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,103 8 24 2 5 7 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,04 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,144 28
    Sâu đục thân 0,19 4,3 80,414 80,414 18 2 5 6 5
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,119 6 238 238
    Bệnh phồng lá 0,621 8
    Bọ cánh tơ 0,577 8 392,03 392,03
    Bọ xít muỗi 1,682 29 1.846,051 1.278,306 404,941 162,804 79,333 79,333
    Nhện đỏ 0,526 10 720,585 720,585
    Rầy xanh 0,961 12 892,527 786,278 106,249
Rau cải 3.344 Sâu khoang 0,019 3
    Sâu xanh 0,023 2
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 0,085 7,2
    Bệnh đốm lá lớn 0,349 16,3 8,37 8,37
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,142 9,3
    Sâu cắn lá 0,066 4 50,427 50,427
    Sâu đục thân, bắp 0,377 10 8,37 8,37
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh loét 0,027 2,3
    Bệnh sẹo 0,014 2,4
    Nhện đỏ 0,011 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,033 3,1
Hồng 1 Sâu cuốn lá 0,008 0,5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,031 3 1,8 1,8
    Nhện lông nhung 0,147 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá 0,038 3
Loading...