Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Phú Thọ - Tháng 3/2011

(Từ ngày 28/03/2011 đến ngày 03/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý 0,338 16 29,276 29,276
    Bọ trĩ 0,488 30 77 66,974 10,026
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,142 8 67,776 67,776
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh đạo ôn lá 0,011 0,8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,577 20 30 30 30 30
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,131 7
    Bọ trĩ 0,092 6
    Chuột 0,026 2,5
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,492 40
    Ruồi đục nõn 0,072 6,8 22,1 22,1
Lúa muộn 34.463,2 Bệnh đạo ôn lá 0,191 5 74,74 74,74
    Bệnh sinh lý 0,751 18,8 374,049 374,049
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,608 32 806,735 749,178 57,558
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,315 15
    Bọ trĩ 7,555 500 302,899 302,899
    Chuột 0,013 2,4
    Ốc bươu vàng 0,65 10 2.857,728 2.236,988 537,701 83,039 420,48 420,48
    Rầy các loại 1,546 70
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,426 16,1 446,174 446,174
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,236 8 214,011 214,011
    Bệnh đốm xám 0,195 4
    Bệnh phồng lá 0,554 22 320,26 320,26
    Bọ cánh tơ 0,287 9 1 1
    Bọ xít muỗi 0,606 9 345,209 345,209 16 16
    Nhện đỏ 0,031 2
    Rầy xanh 0,934 18 1.069,973 1.069,973 7 7
Rau cải 2.594,2 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,087 8
    Bọ nhảy 0,218 10 15,4 15,4
    Rệp 0,026 3
    Sâu khoang 0,023 3
    Sâu xanh 0,095 5 22 22
Ngô 5.519,6 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá lớn 0,118 10 17,553 17,553
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,024 1,8
    Bệnh sinh lý 0,269 9,6
    Chuột 0,059 6,6
    Sâu cắn lá 0,131 7 2,558 2,558
    Sâu đục thân, bắp 0,03 3,3
    Sâu xám 0,115 20 12,549 12,549
Đậu tương 220,6 Bệnh lở cổ rễ 0,034 2,8
    Ruồi đục thân 0,077 5
    Sâu cuốn lá 0,092 6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,034 3
Loading...