Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Phú Thọ - Tháng 3/2014

(Từ ngày 19/03/2014 đến ngày 26/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh khô vằn 0,218 10,2 150 150
    Bệnh đạo ôn lá 0,165 4,8
    Bệnh sinh lý 0,031 4
    Bọ trĩ 0,366 15,3 62,965 62,965
    Bọ xít đen 0,062 3
    Châu chấu
    Chuột 0,334 8,3 252,802 252,802
    Rầy các loại 3,436 200
    Ruồi đục nõn 0,379 14 22,094 22,094
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu đục thân 0,018 2,4
Lúa sớm 1.135 Bệnh khô vằn 0,192 6,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,058 3
    Bọ trĩ 4,333 240
    Bọ xít đen 0,117 9
    Chuột 0,466 13,6 146,132 126,132 20
    Rầy các loại 2,536 100
    Ruồi đục nõn 0,274 13 32,857 32,857
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 7
    Sâu đục thân 0,032 3,3 20 1 8 11
Lúa muộn 26.566,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,112 5 109,209 109,209
    Bệnh sinh lý 0,103 6,8
    Bọ trĩ 16,434 420 224,062 224,062
    Bọ xít đen 0,086 8,5
    Chuột 0,37 18,4 806,435 668,351 138,084 138,084 138,084
    Ốc bươu vàng 0,035 3 196,79 98,395 98,395 98,395 98,395
    Rầy các loại 0,819 80
    Rầy các loại (trứng) 0,364 24
    Ruồi đục nõn 1,341 23,5 474,256 413,869 60,386
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân 0,008 3,1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 1,395 34 625,272 510,894 114,378
    Bọ cánh tơ 0,474 7 462,338 462,338
    Bọ xít muỗi 0,783 8 725,462 725,462
    Nhện đỏ 0,008 2
    Rầy xanh 1,057 10 1.033,874 1.033,874
Ngô 4.937,1 Bệnh khô vằn 0,068 6,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,042 6,2
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,038 2
    Sâu đục thân, bắp 0,025 3,3
    Sâu xám
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Bệnh loét 0,018 2,8
    Nhện đỏ
    Sâu nhớt
Keo 1 Bệnh khô lá 0,005 0,6
    Sâu cuốn lá
Loading...