Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Phú Thọ - Tháng 3/2013

(Từ ngày 20/03/2013 đến ngày 27/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh khô vằn 0,108 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,047 2
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 0,226 56
    Bọ xít đen 0,065 4
    Chuột 0,109 4
    Rầy các loại 1,027 40
    Ruồi đục nõn 0,141 12,8 97,109 97,109
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,3
    Sâu đục thân 0,054 2,6
Lúa sớm 1.797,4 Bệnh khô vằn 0,14 7,1
    Bệnh đạo ôn lá 0,065 2,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,015 3
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen 0,062 3
    Chuột 0,361 6 156,121 142,771 13,35 17,5 17,5
    Rầy các loại 1,442 49
    Ruồi đục nõn 0,096 8,6
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,086 3,25 19 3 4 12
Lúa muộn 31.198 Bệnh khô vằn 0,521 37 61,239 61,239 11 11
    Bệnh đạo ôn lá 0,195 7,5 285,596 285,596 5 5
    Bệnh sinh lý 0,031 5
    Bọ trĩ 0,407 21 124,808 124,808
    Bọ xít dài 0,015 5
    Bọ xít đen 0,074 4
    Chuột 0,759 22,9 1.319,625 1.282,499 37,126 117,884 117,884
    Rầy các loại 3,737 96 25 1 4 11 9
    Rầy các loại (trứng) 0,421 24
    Ruồi đục nõn 0,49 14,1 41,85 41,85 41,85 41,85
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,406 16 43 6 7 24 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân 0,257 5,5 171,544 171,544 42 1 17 15 9
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,079 7 158,667 158,667
    Bệnh phồng lá 0,457 17 104,541 104,541
    Bọ cánh tơ 0,659 12 423,136 415,573 7,564 9 9
    Bọ xít muỗi 0,835 8 1.011,984 1.011,984 30 30
    Nhện đỏ 0,5 16 436,95 429,386 7,564 8 8
    Rầy xanh 0,846 8 832,327 832,327 19 19
Rau cải 3.055,7 Bọ nhảy 0,292 12 6 6 6 6
    Sâu xanh 0,192 10 9 6 3 9 9
Ngô 5.352,3 Bệnh khô vằn 0,068 8,7
    Bệnh đốm lá lớn 0,173 13
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,126 6,6
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,004 1
    Sâu cắn lá 0,058 2
    Sâu đục thân, bắp 0,102 6,6
Bưởi 1 Bệnh loét 0,026 2,4
    Nhện đỏ 0,023 3,6
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa 0,06 7,4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,04 10 9,5 3,5 4 2 6 6
    Nhện lông nhung 0,072 10
Loading...