Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Phú Thọ - Tháng 3/2012

(Từ ngày 21/03/2012 đến ngày 28/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,021 2,2
    Bệnh đạo ôn lá 0,092 8 14,667 14,667
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 0,199 8,5 42,862 42,862
    Bọ xít đen 0,018 1
    Chuột
    Rầy các loại 2,018 56 77 8 33 32 4
    Rầy các loại (trứng) 0,408 24
    Ruồi đục nõn 0,478 18 56,355 56,355 57 57
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,002 0,094
    Bệnh đạo ôn lá 0,138 8 10,24 10,24
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,019 1,8
    Bọ trĩ 3,677 96
    Bọ xít đen 0,229 8
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 3,485 90
    Rầy các loại (trứng) 0,123 8
    Ruồi đục nõn 0,306 8 24,375 24,375 24,375 24,375
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
    Sâu đục thân 0,002 0,4
Lúa muộn 33.842,6 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,022 5,6
    Bệnh đạo ôn lá 0,269 8 82,574 82,574 96 64 12 20
    Bệnh sinh lý 0,092 10 73,269 73,269
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,107 8
    Bọ trĩ 23,577 2.880 790,604 790,604 71,739 71,739
    Bọ xít đen 0,159 8,4 30 30
    Chuột 0,064 4,9
    Ốc bươu vàng 0,024 1
    Rầy các loại 19,96 308 1.165 443 508 113 27 15 59
    Rầy các loại (trứng) 6,071 175 204 204
    Ruồi đục nõn 1,614 16 825,364 825,364 80,297 80,297 43 43
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,021 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân 0,004 1,7
Chè 15.635 Bệnh đốm nâu 0,087 4
    Bệnh phồng lá 2,603 68 2.258,778 1.635,734 500,965 122,078 275,246 275,246
    Bọ cánh tơ 0,327 5 79,333 79,333
    Bọ xít muỗi 0,63 7 485,457 485,457
    Rầy xanh 0,984 10 768,197 768,197
Rau cải 2.654,8 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 3
    Bọ nhảy 0,479 16 36,61 36,61
    Sâu khoang 0,015 3
    Sâu xanh 0,059 3 23,72 23,72
Ngô 5.459,6 Bệnh khô vằn 0,037 3,2
    Bệnh đốm lá lớn 0,01 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,067 5
    Bệnh sinh lý 0,01 4
    Chuột 0,068 9,9
    Sâu cắn lá 0,119 4 21,234 21,234
    Sâu đục thân, bắp 0,027 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,055 8,8
    Sâu nhớt 0,026 3 188,409 188,409
    Sâu vẽ bùa 0,077 8,3
Hồng 1 Bệnh đốm nâu
    Sâu cuốn lá 0,006 0,5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,008 1
Loading...