Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 12
Phú Thọ - Tháng 3/2010

(Từ ngày 22/03/2010 đến ngày 28/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 0,103 7 201 195 5 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,023 3 193 190 3
    Chuột 0,107 3 140 140
    Rầy các loại 5,889 150 31 4 2 3 10 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,303 7 36 1 7 20 8
    Sâu đục thân 0,178 5 140 140
Lúa sớm 4.395 Bệnh khô vằn 0,359 15 94,456 94,456 200 190 7 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,192 15 56,938 56,938 217 202 11 3 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,3 10
    Bọ xít dài 0,029 2,2
    Bọ xít đen 0,024 14,4 6,2 6,2
    Chuột 0,485 26,9 208,234 83,733 99,727 24,774
    Ốc bươu vàng 0,036 14,4 12,4 12,4
    Rầy các loại 7,922 750 10,638 10,638 39 4 2 3 8 22
    Rầy các loại (trứng) 2,028 220
    Ruồi đục nõn 0,531 20 24,39 24,39
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,226 9 34 7 22 5
    Sâu đục thân 0,167 15,2 31 12,4 12,4 6,2 30 10 8 4 2 6
Lúa muộn 30.700,7 Bệnh khô vằn 0,315 9,2
    Bệnh đạo ôn lá 0,425 40 307,889 255,616 52,273 104,545 52,273 52,273 20 19 1
    Bệnh sinh lý 0,014 4,8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,353 10 65,707 65,707
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,453 10
    Bọ trĩ 58,44 1.500 105,763 105,763 23,513 23,513
    Bọ xít đen 0,024 7,2
    Chuột 0,495 10 1.119,151 1.002,124 117,027
    Ốc bươu vàng 0,19 28,8 187,444 187,444
    Rầy các loại 4,481 100
    Ruồi đục nõn 0,834 25 511,241 448,925 62,316
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,071 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,429 12 999,696 883,746 115,95 115,95 115,95 30 1 4 6 6 11 2
Mạ Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,044 2
    Bọ cánh tơ 0,473 8 287,564 287,564 7 7
    Bọ xít muỗi 0,619 8 873,6 873,6 20 20
    Nhện đỏ 0,244 6 280 280
    Rầy xanh 0,657 8 1.017,104 1.017,104 280 280 8 8
Rau cải 1.121 Bệnh sương mai 0,033 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,022 3
    Bọ nhảy 0,464 60 42 30 6 6 6 6
    Rệp 0,014 3
    Sâu khoang 0,025 3
    Sâu tơ 0,477 60 27 15 9 3 6 6
    Sâu xanh 0,168 16,8 42 30 9 3 6 6
Ngô 2.676,8 Bệnh đốm lá nhỏ 0,091 10,4
    Bệnh sinh lý 0,028 2
    Chuột 0,013 3,3
    Sâu cắn lá 0,143 3 37,4 37,4
    Sâu đục thân, bắp 0,02 8
    Sâu xám 0,083 2
Đậu tương 1.065,2 Chuột 0,019 5,4 3,08 3,08
    Ruồi đục thân 0,038 2,3
    Sâu cuốn lá 2,233 40 135,108 106,722 28,387 22,16 22,16
    Sâu xám 0,195 6 11,896 11,896
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,067 2
    Sâu nhớt 0,05 2
    Sâu vẽ bùa 0,083 3
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,001 0,5
Keo Mối 0,033 4
    Sâu cuốn lá
Loading...