Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 12
Phú Thọ - Tháng 3/2015

(Từ ngày 12/03/2015 đến ngày 18/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.806,2 Bệnh khô vằn 0,43 11,1 45,74 45,74 19 19
    Bệnh đạo ôn lá 0,072 2,8 24 24
    Bệnh sinh lý 0,03 6
    Bọ trĩ 0,209 6
    Bọ xít đen 0,14 7
    Chuột 0,506 19,4 233,107 217,257 15,85 210,822 210,822
    Rầy các loại 2,32 54 52 1 27 12 12
    Rầy các loại (trứng) 0,133 8 21 21
    Ruồi đục nõn 0,223 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,121 8 34 4 8 10 11 1
    Sâu đục thân 0,02 2,4 41 16 21 4
Lúa sớm 1.060 Bệnh khô vằn 0,184 6,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,026 2,9
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,027 6
    Bọ xít đen 0,036 4
    Chuột 0,254 7,6 65,897 65,897
    Rầy các loại 0,982 72
    Ruồi đục nõn 0,111 4,8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,145 8
    Sâu đục thân 0,09 4,8
Lúa muộn 28.976,1 Bệnh khô vằn 0,29 9,1 6 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,082 3,4 9 9
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 6,187 1.680 34,626 34,626
    Bọ xít đen 0,335 7
    Chuột 0,629 16,2 597,14 584,254 12,885 459,33 459,33
    Nhện gié
    Ốc bươu vàng 0,061 5 19,328 12,885 6,443 6,443 6,443
    Rầy các loại 2,443 77 21 12 9
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 1,02 27,4 129,142 129,142
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,112 8 15 6 5 1 1 2
    Sâu đục thân 0,028 4,4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,248 10 452,572 452,572 38 27 11
    Bọ xít muỗi 0,27 8 135,956 135,956 8 8
    Nhện đỏ 0,045 5 61,328 61,328
    Rầy xanh 0,39 6 190 190 19 16 3
Rau cải 2.983,1 Bệnh đốm vòng
    Sâu khoang 0,043 2
    Sâu xanh 0,06 2
Ngô 5.277,7 Bệnh đốm lá nhỏ 0,052 5,6
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,042 4
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,06 5,4
    Sâu xám
Bưởi 1.580 Bệnh chảy gôm 0,004 1,2
    Nhện đỏ 0,036 3,8
    Rệp muội
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...