Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 12
Phú Thọ - Tháng 3/2012

(Từ ngày 15/03/2012 đến ngày 21/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh đạo ôn lá 0,137 8 28,16 28,16 528 520 8
    Bệnh sinh lý 0,014 5,6
    Bọ trĩ 0,252 17,5 131,106 108,415 22,691
    Bọ xít đen 0,023 2
    Chuột 0,01 4
    Ốc bươu vàng 0,019 1
    Rầy các loại 0,514 112 67 24 43
    Rầy các loại (trứng) 2,759 88
    Ruồi đục nõn 0,299 14,8 62,639 62,639
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,001 0,05 21 21
    Bệnh đạo ôn lá 0,191 8 20,48 20,48 250 244 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,187 12 31,579 31,579
    Bọ trĩ 1,869 72 15 15
    Bọ xít đen 0,534 16 22 22
    Chuột 0,046 6 10,24 10,24
    Ốc bươu vàng 0,03 3 15,625 15,625
    Rầy các loại 5,423 98 65 19 35 9 2
    Rầy các loại (trứng) 0,292 24
    Ruồi đục nõn 0,215 9
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,012 1,5 1 1
Lúa muộn 33.454,2 Bệnh khô vằn 0,006 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,283 10 55,05 55,05 820 780 10 30
    Bệnh sinh lý 0,021 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,367 16 70,943 70,943
    Bọ trĩ 13,765 2.700 1.044,16 772,749 271,41 301,952 301,952 85 10 25 50
    Bọ xít đen 0,124 8
    Chuột 0,032 5
    Ốc bươu vàng 0,05 2 147,765 147,765
    Rầy các loại 5,877 160 232 87 67 25 6 4 43
    Rầy các loại (trứng) 6,507 88 57 57
    Ruồi đục nõn 1,817 28 1.963,744 1.789,966 173,778 179,341 179,341
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,304 7 681,109 681,109
    Bệnh phồng lá 1,819 37 1.243,559 825,139 418,42 244,521 244,521 95 45 28 17 5
    Bọ cánh tơ 0,19 4
    Bọ xít muỗi 0,441 6 204,389 204,389
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,844 10 567,935 567,935
Rau cải 2.464,4 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,178 15 21,395 21,395
    Sâu xanh 0,097 3 16,44 16,44
Ngô 4.965,4 Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,059 5,3
    Bệnh sinh lý 0,008 2,3
    Chuột 0,074 6,6
    Sâu cắn lá 0,115 3 33,74 33,74
    Sâu đục thân, bắp 0,036 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,006 1,4
    Bệnh loét 0,047 5,4
    Sâu nhớt 0,016 2 65,865 65,865
    Sâu vẽ bùa 0,045 6,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,005 0,8
Loading...