Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 12
Phú Thọ - Tháng 3/2014

(Từ ngày 12/03/2014 đến ngày 19/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh đạo ôn lá 0,073 4
    Bệnh sinh lý 0,41 18 51,429 51,429
    Bọ trĩ 1,467 70 24,016 24,016
    Bọ xít đen
    Chuột 0,094 4,6
    Ốc bươu vàng 0,021 1
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,714 16 120,984 120,984 21 21
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.135 Bệnh đạo ôn lá 0,077 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,115 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 5,69 448
    Bọ xít đen 0,115 7
    Chuột 0,082 17,2 20,672 10,336 10,336
    Ốc bươu vàng 0,013 2 7,241 7,241
    Rầy các loại 1,969 120
    Ruồi đục nõn 0,709 18 37,344 37,344
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 14
Lúa muộn 26.566,7 Bệnh đạo ôn lá 0,087 4
    Bệnh sinh lý 1,055 17 465,191 465,191
    Bọ trĩ 9,863 448
    Bọ xít đen
    Chuột 0,019 7,5 82,933 82,933
    Ốc bươu vàng 0,109 2 194,632 194,632
    Rầy các loại 2,428 280
    Ruồi đục nõn 1,018 30 556,187 505,058 51,129
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,001 0,2
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 1,103 22 526,678 526,678
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,2 6 731,169 731,169
    Bọ cánh tơ 0,405 11 462,338 231,169 231,169
    Bọ xít muỗi 0,441 6 238,154 238,154 22,298 22,298
    Rầy xanh 0,935 10 887,628 887,628
Rau cải 2.941 Bệnh sương mai 0,023 4
    Sâu xanh 0,064 4 15,823 15,823 15,823 15,823
Ngô 4.937,1 Bệnh đốm lá lớn 0,081 6,9
    Bệnh sinh lý 0,051 5,8
    Sâu cắn lá 0,031 3
    Sâu đục thân, bắp 0,034 6,6
    Sâu xám 0,031 6,2 23,273 23,273
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,013 3,2
    Rệp muội
    Sâu nhớt 0,008 2 42,076 42,076
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,005 2 1,929 1,929
    Nhện lông nhung 0,057 4,8
Loading...