Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 12
Phú Thọ - Tháng 3/2011

(Từ ngày 21/03/2011 đến ngày 27/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý 0,246 20 30,078 30,078
    Bọ trĩ 0,563 30 66,172 47,724 18,448 18,448 18,448
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,254 20 48,526 29,276 19,25 39,302 39,302
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh đạo ôn lá 0,02
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,113 10 9 4,5 4,5
    Bọ trĩ 7,133 500
    Bọ xít đen 0,125 8
    Chuột 0,003 0,5
    Ốc bươu vàng 0,117 3,5 30 30
    Ruồi đục nõn 0,111 4
Lúa muộn 34.463,3 Bệnh đạo ôn lá 0,112 3
    Bệnh sinh lý 0,691 30 771,563 526,661 244,902 68,565 68,565
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,425 20 379,105 379,105
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,257 9
    Bọ trĩ 7,43 650 125,264 125,264
    Bọ xít đen 0,125 9
    Chuột 0,012 2,5
    Ốc bươu vàng 1,007 30 3.642,962 2.281,386 1.094,96 266,617 816,986 759,393 57,592
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,363 9,2 103,009 103,009
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,3 9 1 1
    Bọ xít muỗi 0,189 6 145,924 145,924 12 12
    Nhện đỏ 0,028 3
    Rầy xanh 0,531 12 472,424 472,424 9 9
Rau cải 2.594,2 Bệnh đốm vòng 0,029 3
    Bọ nhảy 0,428 10 15,4 15,4
    Rệp 0,05 3
    Sâu khoang 0,069 9
    Sâu tơ 0,48 15 1,5 1 0,5 0,5 0,5
    Sâu xanh 0,441 15 12,5 11,5 0,5 0,5 1 1
Ngô 5.519,6 Bệnh đốm lá lớn 0,242 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,011 1,4
    Bệnh huyết dụ 0,094 6
    Bệnh sinh lý 0,367 16 12,204 12,204
    Châu chấu 0,014 2
    Chuột 0,084 6,6
    Sâu cắn lá 0,151 3
    Sâu đục thân, bắp 0,018 3,3
    Sâu xám
Đậu tương 220,6 Bệnh lở cổ rễ 0,015 2,9
    Ruồi đục thân 0,058 4
    Sâu cuốn lá 0,1 7
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,035 5
Loading...