Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2011

(Từ ngày 14/03/2011 đến ngày 20/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý 0,277 12
    Bọ trĩ 0,75 70 105,474 66,974 29,276 9,224 57,75 57,75
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,162 8 76,198 76,198
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh đạo ôn lá 0,02
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,246 9
    Bọ trĩ 19,838 450
    Ốc bươu vàng 0,201 12 44,2 22,1 18,631 3,469
    Rầy các loại 6 300
    Ruồi đục nõn 0,027 2
Lúa muộn 34.463,3 Bệnh đạo ôn lá 0,096 4
    Bệnh sinh lý 0,825 30 583,728 454,121 129,607 305,782 305,782
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,708 20 745,302 745,302
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,269 15 71,134 71,134
    Bọ trĩ 15,231 700 227,636 227,636
    Chuột 0,022 2
    Ốc bươu vàng 2,102 150 4.397,747 2.501,576 1.435,02 461,151 1.952,573 1.952,573 198 100 75 13 8 2
    Rầy các loại 4,505 320
    Ruồi đục nõn 0,247 12,5 192,383 192,383
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,246 4
    Bệnh đốm xám 0,185 4
    Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,318 19 214,609 214,609 4 4
    Bọ xít muỗi 0,398 6 107,186 107,186 15 15
    Nhện đỏ 0,021 2
    Rầy xanh 0,891 25 845,768 625,56 220,208 17 17
Rau cải 2.594,2 Bệnh đốm vòng 0,069 4
    Bệnh sương mai 0,015 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,311 12 23,733 23,733
    Bọ nhảy 0,673 15 6,231 6,231
    Sâu khoang 0,133 10 5,556 5,556
    Sâu tơ 0,836 18 11,406 10,406 1 2 2
    Sâu xanh 0,555 12 27,831 25,831 1 1
Ngô 5.519,6 Bệnh sinh lý 0,269 18,4 9,646 9,646
    Châu chấu 0,049 4
    Chuột 0,118 6,6
    Sâu cắn lá 0,135 4
    Sâu đục thân, bắp 0,008 3,3
    Sâu xám 0,171 7
Đậu tương 220,6 Bệnh lở cổ rễ 0,007 2,8
    Ruồi đục thân 0,013 2,5
    Sâu cuốn lá 0,062 6
    Sâu xám 0,023 2
Bưởi 1 Sâu vẽ bùa
Loading...