Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2014

(Từ ngày 05/03/2014 đến ngày 12/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh sinh lý 0,604 36 125,745 117,833 7,912
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,408 24 46,11 24,016 22,094
    Bọ trĩ 1,542 70
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,014 1
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,178 8
Lúa sớm 1.135 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,374 16 6,31 6,31
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,065 4,8
    Bọ trĩ 7,554 847
    Chuột 0,032 10 10,336 10,336
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,587 16,9 260 260 21,538 21,538
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 14 13 9 4
Lúa muộn 26.566,8 Bệnh sinh lý 1,792 25 1.421,858 1.269,288 152,57 120,25 120,25
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 9,63 320
    Chuột 0,014 7,1 54,31 54,31
    Ốc bươu vàng 0,196 8 506,193 411,149 47,522 47,522
    Ruồi đục nõn 0,653 18,5 302,026 302,026
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 0,605 20 524,444 524,444
    Bệnh thối búp 0,187 5 231,169 231,169
    Bọ cánh tơ 0,174 4
    Bọ xít muỗi 0,227 4,4
    Rầy xanh 0,677 8 772,162 772,162
Rau cải 2.941 Bệnh đốm vòng 0,155 12
    Bệnh sương mai 0,015 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,023 4
    Bọ nhảy 0,2 14 5,333 5,333
    Sâu xanh 0,108 5 6,667 6,667
Ngô 4.937,1 Bệnh đốm lá lớn 0,34 9,5
    Bệnh sinh lý 0,015 2
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,11 6 46,546 46,546
Bưởi 1 Bệnh loét 0,012 2,6
    Bệnh sẹo
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,036 3,2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Bọ xít nâu 0,01 2 5,143 5,143
Keo 1 Bệnh khô lá 0,006 0,8
    Bệnh phấn trắng
Loading...