Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2010

(Từ ngày 15/03/2010 đến ngày 21/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh đạo ôn lá 0,021 2
    Bọ trĩ 0,179 15 140 140 140 140
    Rầy các loại 0,205 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,103 10
    Sâu đục thân 0,051 5 140 140 140 140
Lúa sớm 4.395 Bệnh khô vằn 0,151 12 30,626 30,626
    Bệnh đạo ôn lá 0,22 13,8 64,9 55,774 9,126 27,379 27,379 46 33 10 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,665 20 65,667 65,667
    Bọ trĩ 0,097 18 17,455 17,455
    Chuột 0,445 31,3 222,767 120,746 77,247 24,774 30,626 30,626
    Ốc bươu vàng 0,066 36 12,4 6,2 6,2 6,2 6,2
    Rầy các loại 3,939 400
    Ruồi đục nõn 0,538 20 33,117 33,117
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,124 15,8 18,6 12,4 6,2 12,4 12,4 17 7 6 1 3
Lúa muộn 30.700,7 Bệnh khô vằn 0,009 2,2
    Bệnh đạo ôn lá 0,226 7,4 171,304 171,304 27,133 27,133 31 20 8 3
    Bệnh sinh lý 0,019 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,295 20 1.160 1.160
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,592 16 267,768 267,768
    Bọ trĩ 51,603 1.500 1.420,892 1.420,892 605,626 605,626
    Bọ xít đen 0,091 21,6 54,267 27,133 27,133
    Chuột 0,188 7,3 579,861 579,861
    Ốc bươu vàng 0,386 100,8 260,415 27,972 77,481 154,962
    Rầy các loại 1,195 54
    Ruồi đục nõn 0,708 41 1.210,244 978,85 231,394 450,099 450,099
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,061 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,044 3
    Sâu đục thân 0,166 10,8 27,133 27,133
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,031 2
    Bọ cánh tơ 0,338 8 479,101 479,101 12 12
    Bọ xít muỗi 0,544 12 1.065,8 1.027,211 38,589 16 16
    Nhện đỏ 0,031 3
    Rầy xanh 0,594 10 1.102,847 1.102,847 280 280 12 12
Rau cải 1.121 Bệnh sương mai 0,023 5
    Bọ nhảy 0,755 90 24 3 3 18 6 6
    Sâu khoang 0,018 3
    Sâu tơ 0,58 78,4 18 3 9 6 6 6
    Sâu xanh 0,188 17,6 39 30 3 6 6 6
Ngô 2.676,8 Bệnh đốm lá nhỏ 0,046 11,67
    Bệnh sinh lý 0,046 5
    Chuột 0,072 6,6
    Sâu cắn lá 0,066 3 18,7 18,7 37,4 37,4
    Sâu đục thân, bắp 0,025 8
    Sâu xám 0,012 4
Đậu tương 1.065,2 Chuột 0,011 2
    Ruồi đục thân 0,03 3
    Sâu cuốn lá 0,55 9
    Sâu xám 0,13 20 11,4 11,4
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,01 1
    Sâu nhớt 0,021 2 260 260
    Sâu vẽ bùa 0,092 10 260 260
Loading...