Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2013

(Từ ngày 06/03/2013 đến ngày 13/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh đạo ôn lá 0,119 4
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,054 6
    Bọ trĩ 0,544 64 65,482 65,482
    Bọ xít đen 0,062 4
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,025 1,2
    Rầy các loại 0,144 24
    Ruồi đục nõn 0,233 10 21,624 21,624
    Sâu cuốn lá nhỏ
Lúa sớm 1.817,4 Bệnh đạo ôn lá 0,083 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,238 14 77,143 77,143
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,031 4,5
    Bọ trĩ 0,177 8 14,54 14,54
    Bọ xít đen 0,031 2
    Chuột 0,265 17,6 91,611 83,224 8,387 18,846 18,846
    Ốc bươu vàng 0,012 2
    Rầy các loại 0,188 21
    Ruồi đục nõn 0,444 20 33,386 33,386 18,846 18,846
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 7
    Sâu đục thân 0,067 5,6 13,35 13,35
Lúa muộn 30.996 Bệnh đạo ôn lá 0,094 5,03 95,617 95,617 60 60
    Bệnh sinh lý 0,524 20 476,685 399,538 77,148 77,148 77,148
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,13 5,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,103 20 28,194 28,194 28,194 28,194
    Bọ trĩ 6,188 248 564,074 454,932 109,142 109,142 109,142
    Bọ xít đen 0,053 2
    Chuột 0,103 8,1 112,453 112,453
    Ốc bươu vàng 0,087 2 44,053 44,053
    Rầy các loại 0,667 175
    Rầy các loại (trứng) 0,018 7
    Ruồi đục nõn 1,354 20 1.276,5 1.180,884 95,617 95,617 95,617
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,056 9 158,667 158,667
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh phồng lá 2,755 65 1.240,03 634,167 463,667 142,196 158,667 158,667 121 70 36 15
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,315 4
    Bọ xít muỗi 0,655 10 932,224 852,89 79,333
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,985 14 1.148,211 934,2 214,011 15,699 15,699
Rau cải 2.899,6 Bệnh đốm vòng 0,009 2,5
    Bọ nhảy 0,208 9
    Sâu khoang 0,012 2
    Sâu xanh 0,091 4 8 8 8 8
Ngô 5.129,6 Bệnh khô vằn 0,012 2,5
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh huyết dụ 0,042 6,6
    Bệnh sinh lý 0,015 4
    Chuột 0,049 6,6
    Sâu cắn lá 0,078 2,7
    Sâu xám 0,004 1
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,024 3,9
    Bệnh sẹo 0,005 1,2
    Nhện đỏ 0,028 3,2
    Sâu nhớt 0,01 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,062 5
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,013 2 2,4 2,4
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Loading...