Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2013

(Từ ngày 27/02/2013 đến ngày 06/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh đạo ôn lá 0,003 0,8
    Bệnh sinh lý 0,14 10 97,109 97,109
    Bọ trĩ 0,366 16 28,206 28,206
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,034 1
    Rầy các loại 0,062 8
    Ruồi đục nõn 0,177 8
Lúa sớm 1.817,4 Bệnh đạo ôn lá 0,045 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,192 12 60 60
    Bọ trĩ 0,446 21
    Chuột 0,103 13,3 30 25,806 4,194
    Ốc bươu vàng 0,065 4 60 60
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,557 9,7
Lúa muộn 30.496 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,47 18 267,196 267,196
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,16 12 79,059 79,059
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,077 30 14,097 14,097 14,097 14,097
    Bọ trĩ 2,213 240 274,418 274,418
    Bọ xít đen 0,005 0,8
    Chuột 0,021 2,5
    Ốc bươu vàng 0,225 2 345,714 345,714
    Rầy các loại 0,241 35
    Ruồi đục nõn 0,443 15 244,256 244,256
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,021 3
    Bệnh phồng lá 0,042 4
    Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,226 4
    Bọ xít muỗi 0,466 8 185,582 185,582 87 55 32
    Nhện đỏ 0,01 2
    Rầy xanh 0,775 10 810,842 810,842 45 30 15
Rau cải 2.686,3 Bệnh đốm vòng 0,07 12
    Bệnh sương mai 0,023 2
    Bọ nhảy 0,185 11 5 5
    Sâu xanh 0,103 4 10 10
Ngô 4.405,5 Bệnh khô vằn 0,039 5,6
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh sinh lý 0,015 4
    Chuột 0,051 6,6
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,031 2
    Sâu xám 0,031 3,3
Bưởi 1 Bệnh loét 0,072 5,2 73,312 73,312
    Bệnh sẹo 0,017 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,023 2,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,003 1
    Nhện lông nhung 0,013 5
Keo 1 Sâu nâu ăn lá 0,022 2,8
Loading...