Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2010

(Từ ngày 08/03/2010 đến ngày 14/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh sinh lý 0,308 10
    Rầy các loại 0,154 5
    Sâu đục thân 0,077 3 140 140
Lúa sớm 4.395 Bệnh khô vằn 0,029 6,7 20 20
    Bệnh đạo ôn lá 0,04 5 37 31 5 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,037 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,049 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,515 20 125,119 102,303 22,816
    Bọ trĩ 0,297 30 29,527 29,527
    Chuột 0,074 12,5 55,6 55,6
    Ốc bươu vàng 0,076 28,8 18,6 18,6
    Rầy các loại 0,687 108 58 5 35 18
    Ruồi đục nõn 0,541 20 68,076 68,076
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,013 2 16 7 9
Lúa muộn 30.700,7 Bệnh đạo ôn lá 0,134 7,97 36,504 36,504 24 14 8 2
    Bệnh sinh lý 0,008 6,8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,59 15 580 580
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,659 40 213,268 189,756 23,513
    Bọ trĩ 60,216 2.000 713,637 713,637 580 580
    Bọ xít đen 0,025 7,2
    Chuột 0,053 4,8
    Ốc bươu vàng 0,319 42 235,054 80,092 77,481 77,481 116,222 116,222
    Rầy các loại 0,138 45
    Ruồi đục nõn 0,815 19,4 1.537,062 1.400,258 136,804 255,95 255,95
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,17 10 30 3 7 18 2
    Sâu đục thân 0,141 5,7 27,133 27,133 13 4 6 3
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,01 2
    Bọ cánh tơ 0,397 8 205,332 205,332 13 13
    Bọ xít muỗi 0,499 8 751,081 751,081 53,084 53,084 13 13
    Nhện đỏ 0,013 3
    Rầy xanh 0,567 8 990,816 990,816 378,835 378,835 6 6
Rau cải 1.121 Bệnh đốm vòng 0,036 3
    Bệnh sương mai 0,031 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,028 3
    Bọ nhảy 0,616 102,4 35 10 25 25 25
    Rệp 0,229 85 10 10 10 10
    Sâu khoang 0,116 47,2 5 5 5 5
    Sâu tơ 0,616 95,4 39 9 15 15 34 34
    Sâu xanh 0,255 20 32 10 4 18 19 19
Ngô 2.676,8 Bệnh sinh lý 0,049 4
    Châu chấu 0,028 3
    Chuột 0,006 3,3
    Sâu cắn lá 0,024 4,8 74,8 74,8 37,4 37,4
    Sâu đục thân, bắp 0,013 4,4
    Sâu xám 0,038 4,4 37,4 37,4
Đậu tương 1.065,2 Sâu xám 0,019 2
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,046 2
    Sâu nhớt 0,077 3 260 260
    Sâu vẽ bùa 0,046 2
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,001 1
Keo Mối 0,046 5
Loading...