Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2011

(Từ ngày 07/03/2011 đến ngày 13/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý 0,308 12
    Bọ trĩ 0,742 36 87,026 57,75 29,276 20,052 20,052
    Ốc bươu vàng 0,188 8 57,75 57,75 10,026 10,026
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,135 7
    Bọ trĩ 21,412 600
    Ốc bươu vàng 0,362 20 74,2 48,631 22,1 3,469 33,469 33,469
    Rầy các loại 1,123 152
Lúa muộn 33.799 Bệnh đạo ôn lá 0,049 5 69,215 69,215
    Bệnh sinh lý 0,969 40 713,938 354,797 332,542 26,598 533,937 533,937
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,349 12 126,16 126,16
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,492 20 231,045 231,045
    Bọ trĩ 16,669 1.000 13,577 13,577 13,577 13,577
    Chuột 0,034 3
    Ốc bươu vàng 1,108 100 3.818,692 2.289,617 1.082,92 446,154 1.493,174 1.493,174
    Rầy các loại 0,138 20
    Ruồi đục nõn 0,038 10 81,149 81,149
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,263 14 220,208 220,208 5 5
    Bọ xít muỗi 0,329 8 145,924 145,924 11 11
    Rầy xanh 0,709 35 935,432 621,2 314,232 99,623 99,623 22 22
Rau cải 2.375,8 Bệnh đốm vòng 0,139 12 5,556 5,556
    Bệnh sương mai 0,083 11 6,63 6,63
    Bệnh thối nhũn VK 0,271 8 5,8 5,8
    Bọ nhảy 0,937 20 12,865 12,865
    Sâu tơ 0,887 23 11,406 10,406 1 1 1
    Sâu xanh 0,318 6 25,998 25,998
Ngô 4.912,3 Bệnh huyết dụ 0,149 15 37,615 37,615
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,095 8
    Chuột 0,099 5
    Sâu cắn lá 0,101 4
    Sâu xám 0,231 10 67,106 44,023 23,082
Đậu tương 179,7 Chuột
    Ruồi đục thân 0,035 5,7
    Sâu cuốn lá 0,054 3
    Sâu xám
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,037 7,5
Loading...