Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2014

(Từ ngày 26/02/2014 đến ngày 05/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh sinh lý 1,196 56 428,893 356,102 36,396 36,396
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,331 16 46,11 46,11
    Bọ trĩ 0,245 8
    Chuột 0,071 4,7
    Ốc bươu vàng 0,051 1
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,105 7,575
Lúa sớm 1.135 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,771 33,3 73,846 55,385 18,462 73,846 73,846
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,608 33,3 55,751 44,213 11,538 46,154 46,154
    Bọ trĩ 5,441 586
    Ốc bươu vàng 0,021 3 11,538 11,538
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,089 8,3
Lúa muộn 24.918 Bệnh sinh lý 2,979 45 2.851,829 2.275,534 505,035 71,261 257,51 257,51
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,154 20 79,471 79,471 79,471 79,471
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,262 20 281,057 281,057 281,057 281,057
    Bọ trĩ 1,855 78
    Chuột 0,006 2,5
    Ốc bươu vàng 0,124 3 320,78 320,78 70,264 70,264
    Ruồi đục nõn 0,196 7,5
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,221 6 322,8 322,8
    Bệnh thối búp 0,064 4
    Bọ cánh tơ 0,097 4
    Bọ xít muỗi 0,19 4,3
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,685 10 1.067,578 1.067,578
Rau cải 1.428 Bệnh đốm vòng 0,015 4
    Bệnh sương mai 0,054 4,1
    Bệnh thối nhũn VK 0,054 8 9,091 9,091
    Bọ nhảy 0,323 20 8 8
    Rệp 0,203 13,5
    Sâu khoang 0,013 3
    Sâu xanh 0,1 6 5,333 5,333
Ngô 2.326,3 Bệnh huyết dụ 0,024 5,2
    Bệnh sinh lý 0,048 4
    Chuột 0,044 4,1
    Sâu xám 0,107 5,4 48,443 48,443
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Rệp muội 0,006 2,2
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,047 3,6
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,012 1 2,4 2,4
Loading...