Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09
Phú Thọ - Tháng 3/2010

(Từ ngày 01/03/2010 đến ngày 07/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 30 420 280 140
    Bọ trĩ 0,297 15 140 140 66,316 66,316
    Ốc bươu vàng 0,021 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,072 5
    Sâu đục thân 0,087 5 140 140
Lúa sớm 4.395 Bệnh đạo ôn lá 0,058 5,8 43 35 7 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,065 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,133 100 418,985 304,237 68,769 45,979
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,215 36 50,327 29,527 20,8
    Bệnh thối thân
    Bọ trĩ 2,757 500
    Chuột 0,029 2,2
    Ốc bươu vàng 0,07 16,8 18,6 18,6
    Rầy các loại 1,453 196
    Ruồi đục nõn 0,187 20 33,187 33,187
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,02 2
Lúa muộn 30.500,7 Bệnh đạo ôn lá 0,032 5
    Bệnh sinh lý 0,207 15 107,675 107,675
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,587 45 1.983,986 1.347,063 56,923 580
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,477 32 195,639 114,123 81,516
    Bọ trĩ 41,908 3.000 780,804 780,804
    Bọ xít đen 0,031 10 54,267 54,267
    Chuột 0,004 2,8
    Ốc bươu vàng 0,424 75,6 1.056,113 765,484 81,4 209,229 580 580
    Rầy các loại 1,768 93,6
    Ruồi đục nõn 0,377 12,5 265,787 203,858 61,928
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,163 18 76,223 76,223 32 3 8 17 4
    Sâu đục thân 0,052 6,7
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,277 8 1.614,777 1.614,777 9 9
    Bọ xít muỗi 0,239 8 6,503 6,503 8 8
    Nhện đỏ 0,033 8
    Rầy xanh 0,281 10 186,628 180,125 6,503 3 3
Rau cải 1.121 Bệnh đốm vòng 0,046 5,5
    Bệnh sương mai 0,052 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,026 3
    Bọ nhảy 1,011 166,4 37 18 4 15 20 20
    Rệp 0,19 100 5 5
    Sâu khoang 0,026 3
    Sâu tơ 0,583 61 38 18 20 22 22
    Sâu xanh 0,305 30 41,664 13,664 19 9 12 12
Ngô 1.721,8 Bệnh sinh lý 0,029 10 18,5 18,5
    Sâu đục thân, bắp 0,012 5
    Sâu xám 0,038 4 4 4
Đậu tương 680,8 Bệnh sương mai 0,026 10 9,946 9,946
    Chuột
Bưởi 2.200 Bệnh chảy gôm 0,021 2
    Sâu nhớt 0,041 5 520 260 260 260 260
    Sâu vẽ bùa 0,103 10 260 260
Keo Sâu cuốn lá
Loading...