Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09
Phú Thọ - Tháng 3/2011

(Từ ngày 28/02/2011 đến ngày 06/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,342 12
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,354 16 135,552 97,052 38,5 77 77
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,465 22 38,571 38,571
    Bọ trĩ 7,215 310
    Chuột 0,027 2
    Ốc bươu vàng 0,235 20,5 62,831 22,1 22,1 18,631
    Rầy các loại 0,315 25
Lúa muộn 32.210,7 Bệnh đạo ôn lá 0,01 2
    Bệnh sinh lý 0,44 16 161,342 161,342
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,164 10 55,045 55,045
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,924 20 560,76 560,76
    Bọ trĩ 7,169 1.000
    Chuột 0,073 4
    Ốc bươu vàng 1,372 120 3.451,544 2.153,222 977,568 320,754 997,277 989,734 7,543
    Rầy các loại 0,321 25
    Ruồi đục nõn 0,005 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,133 4
    Bệnh đốm xám 0,103 4
    Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,321 17 5,598 5,598
    Bọ xít muỗi 0,356 7 312,696 312,696
    Nhện đỏ 0,062 4
    Rầy xanh 0,774 20 1.172,392 1.172,392
Rau cải 2.167 Bệnh đốm vòng 0,206 9
    Bệnh sương mai 0,062 12 2,566 2,566
    Bệnh thối nhũn VK 0,355 12 38,248 38,248
    Bọ nhảy 2,066 26 35,75 35,75 1,5 1,5
    Sâu tơ 0,379 15 11,531 11,531
    Sâu xanh 0,702 12 33,664 33,164 0,5 1,5 1,5
Ngô 4.031,4 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,133 6,6
    Sâu cắn lá 0,074 4
    Sâu xám 0,088 4
Đậu tương 166,2 Chuột
    Sâu xám 0,051 4,4
Loading...