Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09
Phú Thọ - Tháng 2/2013

(Từ ngày 20/02/2013 đến ngày 27/02/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.071,3 Bệnh sinh lý 0,278 11,6 105,909 105,909
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,031 4
    Bọ trĩ 0,248 8,6 14,87 14,87
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,084 2,6 23,478 23,478
    Rầy các loại 0,103 16
    Ruồi đục nõn 0,054 6
Lúa sớm 1.067,4 Bệnh đạo ôn lá 0,016 2,2 32 32
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,177 12 60 60
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,145 25 16,364 16,364
    Bọ trĩ 0,415 19 14,54 14,54
    Chuột 0,07 4
    Ốc bươu vàng 0,068 2 16,688 16,688
    Rầy các loại 0,892 192 26 17 9
    Ruồi đục nõn 0,147 6
Lúa muộn 31.295,2 Bệnh sinh lý 0,62 12 303,138 303,138
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,192 10 173,521 173,521
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,115 9
    Bọ trĩ 1,225 120
    Chuột 0,011 1,2
    Ốc bươu vàng 0,337 5 1.035,168 993,502 41,667 127,434 127,434
    Rầy các loại 0,713 105
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 0,051 4
    Bệnh thối búp 0,049 4 3 3
    Bọ cánh tơ 0,197 4 4 4
    Bọ xít muỗi 0,447 10 320,26 320,26 33 29 4
    Rầy xanh 0,866 12 846,789 683,985 162,804 162,804 162,804 63 61 2
Rau cải 2.731,4 Bệnh đốm vòng 0,064 13
    Bệnh sương mai 0,138 10 5 5
    Bọ nhảy 0,1 8
    Sâu xanh 0,146 6 22,18 22,18
Ngô 4.639,8 Bệnh huyết dụ 0,031 6
    Bệnh sinh lý 0,023 4
    Chuột 0,028 6,6
    Sâu cắn lá 0,013 1,2
    Sâu xám 0,078 6,6 23,165 23,165
Bưởi 1 Bệnh loét 0,089 4,8
    Sâu vẽ bùa 0,115 9,8
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,005 1
    Nhện lông nhung 0,032 5
Keo 1 Sâu nâu ăn lá
Loading...