Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09
Phú Thọ - Tháng 2/2014

(Từ ngày 19/02/2014 đến ngày 26/02/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 2,361 60 1.410,048 883,149 434,997 91,901
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,6 30 60,5 36,5 24
    Bọ trĩ 0,476 35
    Ốc bươu vàng 0,062 1
    Ruồi đục nõn
Lúa sớm 1.135 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 6,404 100 323,444 64,556 24,444 234,444
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,096 20 13,553 13,553
    Bọ trĩ 0,354 32
    Ốc bươu vàng 0,065 3 73,333 73,333 73,333 73,333
Lúa muộn 22.368,5 Bệnh sinh lý 5,031 70 4.814,765 2.585,179 1.725,932 503,655
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 5,385 100 1.100 285,102 814,898
    Bọ trĩ 0,038 8,2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,212 3 527,418 527,418 179,592 179,592
Chè 1 Bệnh phồng lá 0,113 8 215,2 215,2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ xít muỗi 0,123 4,5
    Rầy xanh 0,22 6 389,18 389,18
Rau cải 1.428 Bệnh đốm vòng 0,023 4
    Bệnh sương mai 0,292 26 5,333 4 1,333
    Bệnh thối nhũn VK 0,01 2
    Sâu xanh 0,065 6 1,333 1,333
Ngô 2.326,3 Bệnh sinh lý 0,047 4
    Chuột 0,069 4,3
    Sâu xám 0,174 5,2 20,212 20,212
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 2,1
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Sâu nhớt 0,011 2 42,076 42,076
    Sâu vẽ bùa 0,097 10 42,076 42,076
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,071 4,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...