Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2014

(Từ ngày 12/02/2014 đến ngày 19/02/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 7.912,8 Bệnh sinh lý 1,245 60 538,224 462,525 75,699
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,112 12 24 24
    Bọ trĩ 0,167 16,1 42,138 42,138
    Ốc bươu vàng 0,069 1,4
    Ruồi đục nõn
Lúa sớm 1.050 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,441 100 162,278 31,167 84,444 46,667
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,528 22 46 36 10
    Ốc bươu vàng 0,098 2 77,54 77,54
Lúa muộn 24.701 Bệnh sinh lý 4,75 80 3.152,39 1.720,152 1.183,902 248,336
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,051 9
    Bọ trĩ 0,076 12,2
    Ốc bươu vàng 0,188 4 541,113 455,064 86,049
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,072 4
    Bọ xít muỗi 0,179 4,8
    Rầy xanh 0,431 10 717,05 717,05
Rau cải 1.428 Bệnh sương mai 0,377 24 5,733 4,3 1,433 1,433 1,433
    Bệnh thối nhũn VK 0,021 4
    Bọ nhảy 0,069 8
    Sâu tơ 0,008 3
    Sâu xanh 0,072 4 1,433 1,433
Ngô 2.326,3 Bệnh sinh lý 0,121 15 10,527 10,527
    Chuột 0,063 4
    Sâu xám 0,185 5 32,573 32,573
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,015 2
    Bệnh loét 0,01 2,6
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,058 4,6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,061 4
Loading...